So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| machinability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Jusailong/SE2040 |
|---|---|---|---|
| drying time | 2 Hrs | ||
| Processing temperature | 190~230 ℃ | ||
| Mold temperature | 40~80 ℃ | ||
| drying temperature | 80 ℃ |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Jusailong/SE2040 |
|---|---|---|---|
| density | GB/T 1033-86 | 1.23±0.02 | |
| melt mass-flow rate | GB/T 3682-2000 | 15 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Jusailong/SE2040 |
|---|---|---|---|
| bending strength | GB 9341-86 | ≥40 Mpa | |
| Bending modulus | GB 9341-86 | ≥3000 Mpa | |
| Impact strength of cantilever beam gap | GB/T 1843-96 | ≥3 | |
| tensile strength | GB/T 1040-92 | ≥29 Mpa | |
| Rockwell hardness | GB 9342-86 | ≥90 | |
| elongation | Break | GB/T 1040-92 | ≥5 % |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Jusailong/SE2040 |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | 0.45Mpa | GB 1634-89 | ≥130 ℃ |
