So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Daqing Refining/4228 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | GB/T 3682 | 0.35 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Daqing Refining/4228 |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | -20℃ | GB/T 1843 | ≥8.1 KJ/m2 |
| Bending modulus | GB/T 9341 | ≥44.3 MPa | |
| tensile strength | Yield | GB/T 1040 | ≥23.8 MPa |
