So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DAIKIN JAPAN/EC6520(粉) |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 297°C/5.0kg | 6.0to20 g/10min | |
| Particle size distribution | 直径 | 15.0to55.0 µm | |
| Apparent density | 0.55to0.95 g/cm³ |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DAIKIN JAPAN/EC6520(粉) |
|---|---|---|---|
| CoatingThickness | 100.0to300.0 µm |
