So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI/F800E |
|---|---|---|---|
| Huangdu Index | ≤4 | ||
| fisheye | 0.4mm | 11-20 个/1520cm | |
| 0.8mm | 1.1-3.0 个/1520cm | ||
| Cleanliness | 6-10 分/千克 | ||
| ash content | ≤0.03 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI/F800E |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 8.0±2.5 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI/F800E |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | ≥17.6 J/m | |
| Friction coefficient | ≤0.8 % | ||
| tensile strength | Yield | ≥25.0 Mpa | |
| Bending modulus | ≥0.82 GPa |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI/F800E |
|---|---|---|---|
| gloss | ≥86 % | ||
| turbidity | ≤2.0 % |
