So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DUPONT USA/PTW |
---|---|---|---|
Melting temperature | ISO 3146 | 72.0 °C | |
ASTM D3417 | 72.0 °C |
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DUPONT USA/PTW |
---|---|---|---|
melt mass-flow rate | 190°C/2.16kg | ASTM D1238 | 12 g/10min |
190°C/2.16kg | ISO 1133 | 12 g/10min |