So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | VERSALIS ITALY/MS80 |
---|---|---|---|
melt mass-flow rate | 190℃/2.16kg | ISO 1133 | 28 g/10min |
mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | VERSALIS ITALY/MS80 |
---|---|---|---|
Shore hardness | ISO 868/A | 66 Shore D | |
Tensile stress | ISO 527 | 27 MPa | |
Bending modulus | ISO 178 | 1300 MPa |
thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | VERSALIS ITALY/MS80 |
---|---|---|---|
Brittle temperature | ASTM D-746 | <-60 ℃ | |
Vicat softening temperature | 1kg | ISO 306/A | 126 ℃ |