So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | UNICAR JAPAN/DNDV0405 |
|---|---|---|---|
| characteristic | 流动性和成型性好.成型周期短.光泽好.耐药品性好.中等刚性 | ||
| Color | 透明 | ||
| purpose | 用作塑料花和密封容器的盖子 |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | UNICAR JAPAN/DNDV0405 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 32 | ||
| density | 0.915 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | UNICAR JAPAN/DNDV0405 |
|---|---|---|---|
| Rockwell hardness | ASTM D785 | 70 | |
| tensile strength | ASTM D638/ISO 527 | 100 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
| Elongation at Break | ASTM D638/ISO 527 | 500 % | |
| elongation | ASTM D638/ISO 527 | 500 % |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | UNICAR JAPAN/DNDV0405 |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | HDT | ASTM D648/ISO 75 | 102 ℃(℉) |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | UNICAR JAPAN/DNDV0405 |
|---|---|---|---|
| Shrinkage rate | ASTM D955 | 0.4 % | |
| density | ASTM D792/ISO 1183 | 0.915 | |
| melt mass-flow rate | ASTM D1238/ISO 1133 | 32 g/10min |
