So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI/Y2600T |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | ASTM D-1238 | 26.0±2.5 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI/Y2600T |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | ≥16.0 J/m | |
| tensile strength | Yield | ≥32.0 Mpa | |
| Bending modulus | ≥1.30 GPa |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI/Y2600T |
|---|---|---|---|
| Equal standard index | ≥96.0 °C | ||
| Huangdu Index | ≤4 | ||
| Cleanliness | 6-10 分/千克 | ||
| ash content | ≤0.03 % | ||
| fisheye | 0.8mm | 4-8 个/1520cm2 | |
| 0.4mm | 16-35 个/1520cm2 |
