So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PP Y2600T SINOPEC SHANGHAI
--
Sợi,Miệng lụa cho thuốc lá
Sức mạnh cao,Chống mài mòn,Chống hóa chất,Chịu nhiệt

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 41.070/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSINOPEC SHANGHAI/Y2600T
melt mass-flow rateASTM D-123826.0±2.5 g/10min
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSINOPEC SHANGHAI/Y2600T
Impact strength of cantilever beam gap23℃≥16.0 J/m
tensile strengthYield≥32.0 Mpa
Bending modulus≥1.30 GPa
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSINOPEC SHANGHAI/Y2600T
Equal standard index≥96.0 °C
Huangdu Index≤4
Cleanliness6-10 分/千克
ash content≤0.03 %
fisheye0.8mm4-8 个/1520cm2
0.4mm16-35 个/1520cm2