So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Lanzhou Petrochemical/2210H |
|---|---|---|---|
| Impurities and color particles | SH/T 1541-2006 | 合格品|≤15 个/kg |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Lanzhou Petrochemical/2210H |
|---|---|---|---|
| density | GB/T 1033-86 | 检验结果|0.922 g/cm3 | |
| GB/T 1033-86 | 合格品|0.919-0.923 g/cm4 | ||
| melt mass-flow rate | GB/T 3682-2000 | 检验结果|1.8 g/10min | |
| GB/T 3682-2000 | 合格品|1.8-2.2 g/11min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Lanzhou Petrochemical/2210H |
|---|---|---|---|
| tensile strength | GB/T 1040-92 | 合格品|≥11 MPa | |
| elongation | Break | GB/T 1040-92 | 检验结果≥544 % |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Lanzhou Petrochemical/2210H |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | GB/T 1633-2000 | 合格品|≥88 ℃ |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Lanzhou Petrochemical/2210H |
|---|---|---|---|
| Dielectric constant | GB/T 1409-2006 | 合格品|≤2.35 1MHz | |
| Dielectric loss | Tangent | GB/T 1409-2006 | 合格品|≤0.00029 1MHz |
