So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | NANTONG JIHUI/4029 |
|---|---|---|---|
| Reducing substance | MT|≤1.0 | ||
| Polyethylene content | MD|≤1 ug/g | ||
| ash content | 检验结果|0.6 mg/g | ||
| allergy | 检验结果|合格 | ||
| Non-volatile substance | 检验结果|0.5 mg/100l | ||
| PH value | MD|≤1.0 PH | ||
| color and lustre | MT|澄明无色 | ||
| heavy metal | 检验结果|0.25 ug/ml | ||
| pyrogen | MT|无致热原 | ||
| UV absorption | 230-360mm | MT|≤0.3 | |
| hemolysis | 检验结果|合格 | ||
| Acute systemic toxicity | 检验结果|合格 | ||
| zinc | MT|≤0.4 u/ml |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | NANTONG JIHUI/4029 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | MT|≥13.0 Mpa | ||
| Shore hardness | MT|≤80 | ||
| elongation | Break | 检验结果|300 % |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | NANTONG JIHUI/4029 |
|---|---|---|---|
| Thermal stability time | 180℃ | 检验结果|40 min |
