So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PVC 4029 NANTONG JIHUI
--
--
--
- -
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Hiệu suất nhiệtĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNANTONG JIHUI/4029
Thời gian ổn định nhiệt180℃检验结果|40 min
Tính chất cơ họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNANTONG JIHUI/4029
Độ bền kéo检验结果|15 Mpa
Độ cứng Shore检验结果|95
Độ giãn dài断裂检验结果|300 %
Hiệu suất khácĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNANTONG JIHUI/4029
Dị ứng检验结果|合格
Giảm chất检验结果|0.5
Giá trị pHMD|≤1.0 PH
Hàm lượng tro检验结果|0.6 mg/g
Hấp thụ UV230-360mm检验结果|0.2
Kẽm检验结果|0.3 u/ml
Không bay hơi检验结果|0.5 mg/100l
Kim loại nặng检验结果|0.25 ug/ml
Màu sắcMT|澄明无色
Name检验结果|合格
Nội dung PE检验结果|0.5 ug/g
tan máu检验结果|合格
Độc tính toàn thân cấp tính检验结果|合格