So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
HDPE HXM-TR550 SHANGHAI JINFEI
--
Ứng dụng công nghiệp,Thùng chứa
Chống hóa chất,Độ bền cao,Chống nứt căng thẳng,Độ cứng cao,Chống lạnh,Chịu nhiệt

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 50.190/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

KhácĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSHANGHAI JINFEI/HXM-TR550
Ghi chú薄膜 耐热. 耐寒. 高刚性
Màu sắc无毒、无味、无臭的白色粉料
Sử dụng工业储槽、100升以上大型化学品容器、垫仓板
Tính năng熔点130℃.有良好的耐热、耐寒性、化学稳定性、较高的刚性、韧性和耐环境应力开裂性.成型时有良好的型坯强度。建议加工条件:料筒后段140-190℃.料筒前段190-220℃.口模温度180-210℃.冷却方式 模内冷却冷。
Tài sản vật chấtĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSHANGHAI JINFEI/HXM-TR550
Mật độASTM D792/ISO 11830.951
Tính chất cơ họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSHANGHAI JINFEI/HXM-TR550
Độ giãn dài khi nghỉASTM D638/ISO 527≥600 %