So sánh vật liệu
Thông tin sản phẩm
tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận

Adhesive FM® 209-1
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thông số kỹ thuật
Tính chất vật lý
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
Adhesive//FM® 209-1
Mật độ
g/cm³
1.25
Thông tin bổ sung
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
Adhesive//FM® 209-1
Độ bay hơi
%
<1.0
Hiệu suất nhiệt
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
Adhesive//FM® 209-1
Nhiệt độ chuyển đổi thủy tinh
°C
132