So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DALIAN/T30S |
|---|---|---|---|
| ash content | 粒料 | MA 16453 | 优等|≤0.02 % |
| Isotropy | MA 15763 | ≥95 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DALIAN/T30S |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | ASTM D-1238 | 优等|2.5-3.5 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DALIAN/T30S |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | ASTM D-638 | 优等|≥33 Mpa |
| Rockwell hardness | ASTM D-785 | 实测 R |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DALIAN/T30S |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | HDT | ASTM D-648 | 优等|≥86 °C |
| Vicat softening temperature | MA 17018 | 优等|≥153 °C |
