642 Sản phẩm

Tên sản phẩm: PPO
Xóa tất cả bộ lọc
PPO XYRON™ 1950J Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ 1950J Nhật Bản mọc

Chemical resistanceThiết bị tập thể dụcThiết bị thể thao

₫ 106.900.000/ MT

PPO XYRON™ 1951B Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ 1951B Nhật Bản mọc

Aging resistanceMáy móc công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PPO XYRON™ X352H BK Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ X352H BK Nhật Bản mọc

Chemical resistanceThiết bị tập thể dụcThiết bị thể thao

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  N190X-71283 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  N190X-71283 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

transparentPhụ tùng ô tôĐèn chiếu sáng

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  N1250 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  N1250 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  PX1005X GY1207 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  PX1005X GY1207 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

transparentphimLinh kiện máy tính

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  PX138H-BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PPO NORYL™  PX138H-BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Dimensional stabilityBảng điều khiển thân xeLĩnh vực ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  PX1005X-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  PX1005X-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

transparentphimLinh kiện máy tính

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  9406P-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO NORYL™  9406P-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  PX9406-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  PX2949-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX2949-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  SE100X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE100X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN2 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1GFN2 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 106.900.000/ MT

PPO XYRON™ L544V Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ L544V Nhật Bản mọc

Aging resistanceMáy móc công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PPO XYRON™ AG511 Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ AG511 Nhật Bản mọc

Chemical resistanceThiết bị tập thể dụcThiết bị thể thao

₫ 106.900.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  N225X-780 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  N225X-780 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

ProcessabilityChăm sóc y tế

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  N190X-70992 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  N190X-70992 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardant gradeLinh kiện điện tửChiếu sáng

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  N190X-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  N190X-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanLinh kiện điện

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  N190X-51800 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  N190X-51800 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

transparentPhụ tùng ô tôĐèn chiếu sáng

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  SE1X GY7B055 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  SE1X GY7B055 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN2-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PPO NORYL™  SE1GFN2-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 106.900.000/ MT

PPO Lumiloy® GN1006FJ Quảng Châu LG

PPO Lumiloy® GN1006FJ Quảng Châu LG

Thermal stabilityLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 106.900.000/ MT

PPO IUPIACE™ AN45 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PPO IUPIACE™ AN45 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityỨng dụng điện tửĐiện tử ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  ZM3242-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  ZM3242-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveBảo vệ điện từ

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  GFN1-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  GFN1-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửSử dụng bên ngoài ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PPO XYRON™ X333V BK Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ X333V BK Nhật Bản mọc

Aging resistanceMáy móc công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PPO XYRON™ 100Z-NC Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ 100Z-NC Nhật Bản mọc

Chemical resistanceThiết bị tập thể dụcThiết bị thể thao

₫ 106.900.000/ MT

PPO XYRON™ 540Z Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ 540Z Nhật Bản mọc

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  PX1005X GY5311 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  PX1005X GY5311 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantphimLinh kiện máy tính

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  N190X-8C030 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  N190X-8C030 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

transparentPhụ tùng ô tôĐèn chiếu sáng

₫ 106.900.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  SE100X GN3302 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  SE100X GN3302 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 106.900.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCD835 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO FLEX NORYL™ WCD835 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Non enhancedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  GFN1-630V-801 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  GFN1-630V-801 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Flame retardantLinh kiện điện tử

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  GFN2-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  GFN2-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhanceThiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  PX1600X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX1600X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửỨng dụng công nghiệpBộ tản nhiệt xe hơi

₫ 108.810.000/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN3-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  SE1GFN3-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế

₫ 110.720.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ SE1X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PPO FLEX NORYL™ SE1X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

heat-resistingTrang chủVỏ máyCuộn dây quanh co

₫ 110.720.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ SE1X-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ SE1X-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantLinh kiện điện tử

₫ 112.630.000/ MT