464 Sản phẩm

Tên sản phẩm: PEI
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™  4001-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  4001-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantỨng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tô

₫ 286.340.000/ MT

PEI ULTEM™  DU242-7A1D099 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  DU242-7A1D099 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao

₫ 286.340.000/ MT

PEI ULTEM™  ATX100-BL1200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX100-BL1200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 286.340.000/ MT

PEI ULTEM™  LTX901A GY3A106 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  LTX901A GY3A106 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 286.340.000/ MT

PEI ULTEM™  ATX3562R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX3562R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 286.340.000/ MT

PEI ULTEM™  2210EPR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210EPR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 297.790.000/ MT

PEI ULTEM™  HU2200-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU2200-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantTrang chủPhụ kiện chống mài mònThuốcVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 297.790.000/ MT

PEI ULTEM™  ATX103R BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX103R BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 297.790.000/ MT

PEI VERADEL®  3500 Solvay Mỹ

PEI VERADEL®  3500 Solvay Mỹ

₫ 305.420.000/ MT

PEI ULTEM™  4001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  4001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantỨng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tô

₫ 305.420.000/ MT

PEI ULTEM™  JD7201-7701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PEI ULTEM™  JD7201-7701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 324.510.000/ MT

PEI ULTEM™  1010R-GY6923 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1010R-GY6923 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 324.510.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™  JD7903-7701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  JD7903-7701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 324.510.000/ MT

PEI ULTEM™  JD7901-7701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  JD7901-7701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Aging resistanceỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 324.510.000/ MT

PEI ULTEM™  JD7906-7701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  JD7906-7701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 324.510.000/ MT

PEI ULTEM™  JD7902-7701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  JD7902-7701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 324.510.000/ MT

PEI ULTEM™  1110F 8134 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1110F 8134 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 335.970.000/ MT

PEI ULTEM™  1100-8021 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PEI ULTEM™  1100-8021 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Aging resistanceỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 335.970.000/ MT

PEI ULTEM™  2212R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2212R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Middle flowThiết bị điệnBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tôCông cụ xử lý

₫ 342.840.000/ MT

PEI ULTEM™ 4000-7401 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PEI ULTEM™ 4000-7401 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

₫ 343.600.000/ MT

PEI ULTEM™  EXUM0238-110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EXUM0238-110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 343.600.000/ MT

PEI ULTEM™  HTX2000F-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HTX2000F-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 343.600.000/ MT

PEI ULTEM™  DU242-BK8229 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PEI ULTEM™  DU242-BK8229 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao

₫ 351.240.000/ MT

PEI ULTEM™  1100R-WH4226 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1100R-WH4226 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 362.690.000/ MT

PEI ULTEM™  2100-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2100-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLớp sợiChènMáy giặtVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏi

₫ 362.690.000/ MT

PEI ULTEM™  EXUM0239-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EXUM0239-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 366.510.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1000 2H4D342 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1000 2H4D342 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫ 366.510.000/ MT

PEI ULTEM™  EFL4024EP BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EFL4024EP BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityBộ phận gia dụngTrang chủ

₫ 374.140.000/ MT

PEI ULTEM™  2110R-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2110R-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low viscosityNắp chaiBao bì y tế

₫ 374.140.000/ MT

PEI ULTEM™  2200R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2200R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tử

₫ 374.140.000/ MT

PEI LEXAN™  1110 RD2D085 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LEXAN™  1110 RD2D085 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 374.140.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL-4024 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL-4024 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityBộ phận gia dụngTrang chủ

₫ 374.140.000/ MT

PEI ULTEM™  1285 WH9A322 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1285 WH9A322 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Aging resistanceỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 374.140.000/ MT

PEI ULTEM™  9075-BK1A151 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9075-BK1A151 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 381.780.000/ MT

PEI ULTEM™  EX08318C-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EX08318C-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 381.780.000/ MT

PEI ULTEM™  DU331-5601 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  DU331-5601 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao

₫ 381.780.000/ MT

PEI ULTEM™  2300-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2300-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 381.780.000/ MT

PEI ULTEM™  8015-8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  8015-8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 381.780.000/ MT

PEI ULTEM™  EXUM0022 WH485 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EXUM0022 WH485 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 381.780.000/ MT

PEI ULTEM™  4000-7401 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  4000-7401 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 381.780.000/ MT