467 Sản phẩm

Tên sản phẩm: PPA
Xóa tất cả bộ lọc
PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 152.710.000/ MT

PPA Grivory®  HTV-4X1 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  HTV-4X1 Thụy Sĩ EMS

Low warpageTrang chủPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PPA XecoT® XG310A30A BK Yunigiko Nhật Bản

PPA XecoT® XG310A30A BK Yunigiko Nhật Bản

₫ 152.710.000/ MT

PPA Zytel®  HTN54G35HSLR NC010 DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTN54G35HSLR NC010 DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điện tử

₫ 152.710.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1007 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1007 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ tùng ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PPA Zytel®  HTN54G15HSLRBK031 Du Pont Thâm Quyến

PPA Zytel®  HTN54G15HSLRBK031 Du Pont Thâm Quyến

High temperature resistanTrang chủSản phẩm tường mỏngThùng chứa

₫ 152.710.000/ MT

PPA  FR732000TC BK031 Du Pont Thâm Quyến

PPA FR732000TC BK031 Du Pont Thâm Quyến

₫ 152.710.000/ MT

PPA XecoT® XN400 N Yunigiko Nhật Bản

PPA XecoT® XN400 N Yunigiko Nhật Bản

₫ 152.710.000/ MT

PPA Zytel®  HTNF250020 NC010 DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTNF250020 NC010 DuPont Mỹ

High temperature resistanTrang chủSản phẩm tường mỏngThùng chứa

₫ 152.710.000/ MT

PPA Zytel®  HTN51G25 DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTN51G25 DuPont Mỹ

High temperature resistanTrang chủSản phẩm tường mỏngThùng chứa

₫ 152.710.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UFL4026 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UFL4026 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Aging resistancePhụ tùng ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCP36S-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCP36S-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 152.710.000/ MT

PPA Zytel®  HTN54G35HSLR BK031 Dupont Nhật Bản

PPA Zytel®  HTN54G35HSLR BK031 Dupont Nhật Bản

Thermal stabilityỨng dụng điện tử

₫ 152.710.000/ MT

PPA Zytel®  HTN 53G35HSLR BK DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTN 53G35HSLR BK DuPont Mỹ

Flame retardantLinh kiện điện tử

₫ 152.710.000/ MT

PPA Zytel®  HTN55G55LWSF-WT751A DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTN55G55LWSF-WT751A DuPont Mỹ

Dimensional stabilityPhụ kiện điện tử

₫ 152.710.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 152.710.000/ MT

PPA Zytel®  HTN51G50HSL BK083 Du Pont Thâm Quyến

PPA Zytel®  HTN51G50HSL BK083 Du Pont Thâm Quyến

Glass fiber reinforcedSản phẩm tường mỏngBộ phận gia dụng

₫ 152.710.000/ MT

PPA Grivory®  XE 4027 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  XE 4027 Thụy Sĩ EMS

wear resistantphimPhụ tùng ô tô

₫ 154.620.000/ MT

PPA AMODEL®  A-1933 HSL BK Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  A-1933 HSL BK Solvay Mỹ

Filler: Glass fiber reinfVan/bộ phận vanCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôNhà ở

₫ 158.440.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  PDX-U-03320 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  PDX-U-03320 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistancePhụ tùng ô tô

₫ 158.820.000/ MT

PPA Grivory®  HT1V-4 FWA NA Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  HT1V-4 FWA NA Thụy Sĩ EMS

Low warpageTrang chủPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 160.350.000/ MT

PPA AMODEL®  AS-4133 Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  AS-4133 Solvay Mỹ

Chemical resistanceỨng dụng điện

₫ 160.350.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UAL-4026AFR HS BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UAL-4026AFR HS BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 160.350.000/ MT

PPA Grivory®  HTV-4H1 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  HTV-4H1 Thụy Sĩ EMS

Low warpageTrang chủPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 160.350.000/ MT

PPA AMODEL®  AS-1566 Solvay, Pháp

PPA AMODEL®  AS-1566 Solvay, Pháp

Fatigue resistanceBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 160.350.000/ MT

PPA Zytel®  HTN51G15HSL DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTN51G15HSL DuPont Mỹ

enhanceCáp điệnDây điện

₫ 160.350.000/ MT

PPA Zytel®  HTN51G451HSL DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTN51G451HSL DuPont Mỹ

High temperature resistanPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 160.350.000/ MT

PPA Zytel®  HTN53G50HSLRHF BK Dupont Nhật Bản

PPA Zytel®  HTN53G50HSLRHF BK Dupont Nhật Bản

enhanceHộp đựng thực phẩm

₫ 160.350.000/ MT

PPA AMODEL® FC-1140 BK946 Solvay Mỹ

PPA AMODEL® FC-1140 BK946 Solvay Mỹ

Dimensional stabilityThiết bị điệnỨng dụng công nghiệpBộ lọcNhà ở

₫ 160.350.000/ MT

PPA Zytel®  HTN53G50LRHF GY778 DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTN53G50LRHF GY778 DuPont Mỹ

Flame retardantHộp đựng thực phẩm

₫ 160.350.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  PDX-U-05013EXP NT04 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  PDX-U-05013EXP NT04 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhancePhụ kiện điện tử

₫ 161.490.000/ MT

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR BK031 DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR BK031 DuPont Mỹ

enhanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpVật liệu xây dựngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 162.260.000/ MT

PPA AMODEL®  AS-1915 HS BK324 Solvay, Pháp

PPA AMODEL®  AS-1915 HS BK324 Solvay, Pháp

Fatigue resistancePhụ tùng động cơLinh kiện điện tử

₫ 162.640.000/ MT

PPA LNP™ STAT-KON™  UCF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ STAT-KON™  UCF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

high strengthPhụ tùng ô tô

₫ 163.400.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UAL-4023A EM HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UAL-4023A EM HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistancePhụ tùng ô tô

₫ 163.400.000/ MT

PPA  HTNEFE6108 NC010 DuPont Mỹ

PPA HTNEFE6108 NC010 DuPont Mỹ

₫ 164.170.000/ MT

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR NC010 DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR NC010 DuPont Mỹ

High temperature resistanSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 164.170.000/ MT

PPA  HTNFE250018 NC010 DuPont Mỹ

PPA HTNFE250018 NC010 DuPont Mỹ

₫ 164.170.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UFL-4036 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UFL-4036 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỐngỨng dụng chiếu sáng

₫ 164.930.000/ MT

PPA Zytel®  HTN51G35HSL BK083 Dupont Nhật Bản

PPA Zytel®  HTN51G35HSL BK083 Dupont Nhật Bản

enhanceThiết bị tập thể dụcThiết bị điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 167.980.000/ MT