464 Sản phẩm
Tên sản phẩm: PEI
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™ CRS5201R 7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 80.170.000/ MT

PEI ULTEM™ CRS5111 7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 80.170.000/ MT

PEI ULTEM™ CRS5011 7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 80.170.000/ MT

PEI ULTEM™ 2200-7316 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantTrang chủPhụ kiện chống mài mòn₫ 106.900.000/ MT

PEI ULTEM™ 2110EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low viscosityNắp chaiBao bì y tế₫ 106.900.000/ MT

PEI BF G30 Hóa chất Fufu Nhật Bản
₫ 122.170.000/ MT

PEI ULTEM™ 2200 GR 2030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tử₫ 133.620.000/ MT

PEI ULTEM™ 2300EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô₫ 133.620.000/ MT

PEI ULTEM™ 1285-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Aging resistanceỨng dụng điệnTrang chủ₫ 133.620.000/ MT

PEI ULTEM™ 2310R-111/7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô₫ 145.080.000/ MT

PEI ULTEM™ 2312EPR-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Aging resistanceỨng dụng điệnTrang chủ₫ 145.080.000/ MT

PEI ULTEM™ 2310-BK-1A255 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô₫ 145.080.000/ MT

PEI ULTEM™ 2200BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tử₫ 152.710.000/ MT

PEI ULTEM™ ATX200 BK8266 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô₫ 152.710.000/ MT

PEI ULTEM™ ATX203R-BK1A440R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 152.710.000/ MT

PEI ULTEM™ 2210R-4301 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
High rigidityỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng ô tô₫ 160.350.000/ MT

PEI ULTEM™ ATX200 BK1343 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 171.800.000/ MT

PEI ULTEM™ ATX200F-GY8119 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô₫ 171.800.000/ MT

PEI ULTEM™ 2300-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô₫ 209.980.000/ MT

PEI ULTEM™ 2210R-8301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High rigidityỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng ô tô₫ 235.180.000/ MT

PEI ULTEM™ DU283-5010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao₫ 248.160.000/ MT

PEI ULTEM™ DU442-8A9D060 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao₫ 248.160.000/ MT

PEI ULTEM™ ATX100 BK1343M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủphim ảnhỨng dụng công nghiệpỐngThùng chứaỐng cao suTúi xách₫ 248.160.000/ MT

PEI ULTEM™ 801-7701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô₫ 248.160.000/ MT

PEI ULTEM™ 8015-BR3218 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 259.610.000/ MT

PEI ULTEM™ 2412-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô₫ 259.610.000/ MT

PEI ULTEM™ ATX200-WH8D220 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô₫ 259.610.000/ MT

PEI ULTEM™ 9070 GY9050 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Aging resistanceỨng dụng điệnTrang chủ₫ 259.610.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™ EC1003-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High cleanlinessTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 259.610.000/ MT

PEI ULTEM™ EFL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityBộ phận gia dụngTrang chủ₫ 263.430.000/ MT

PEI ULTEM™ DU242 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao₫ 266.480.000/ MT

PEI ULTEM™ CRS5001-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanThiết bị tập thể dụcNắp chaiLĩnh vực ô tô₫ 267.250.000/ MT

PEI ULTEM™ DU311-71032R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao₫ 267.250.000/ MT

PEI ULTEM™ HU1010 7H1D395 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 267.250.000/ MT

PEI ULTEM™ ATX100F 8104 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 267.250.000/ MT

PEI ULTEM™ G40-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô₫ 267.250.000/ MT

PEI ULTEM™ CRS5301-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceTrang chủLinh kiện cơ khíDụng cụ y tế₫ 274.880.000/ MT

PEI ULTEM™ ATX200 BR5A016 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô₫ 274.880.000/ MT

PEI ULTEM™ CRS5011 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceTrang chủLinh kiện cơ khíDụng cụ y tế₫ 286.340.000/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™ EF-1004 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 286.340.000/ MT