464 Sản phẩm
Tên sản phẩm: PEI
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™ STM1700-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low toxicityLinh kiện điệnDây và cápVật liệu điện tửTrang trí nội thất máy baXử lý vật liệu công nghiệQuốc phòngỨng dụng hạt nhânCơ sở hạ tầngỨng dụng đường sắtỨng dụng ép phun₫ 694.840.000/ MT

PEI ULTEM™ 1000-7118 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 694.840.000/ MT

PEI ULTEM™ STM1700-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 698.660.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010-5173 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 698.660.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010-2B164T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 698.660.000/ MT

PEI XH2315-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 706.290.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010M-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 706.290.000/ MT

PEI HU1010-7H1D395 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 706.290.000/ MT

PEI ULTEM™ 1000 8140 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 708.390.000/ MT

PEI ULTEM™ STM1500-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng dây và cápỨng dụng ô tô₫ 710.110.000/ MT

PEI ULTEM™ UF5011S-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Aging resistanceỨng dụng điệnTrang chủ₫ 710.110.000/ MT

PEI ULTEM™ PDX-E-00584 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 710.110.000/ MT

PEI EXTEM™ XH1015-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantLinh kiện điện tử₫ 713.930.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010 WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 713.930.000/ MT

PEI 2110-1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
₫ 725.380.000/ MT

PEI ULTEM™ PW2100-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 725.380.000/ MT

PEI ULTEM™ 2110-7301 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
₫ 744.470.000/ MT

PEI ULTEM™ 1000R GN7D083 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 759.740.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010 GY2E570 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 763.560.000/ MT

PEI 9085-GY7G139 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 839.920.000/ MT

PEI 9085-GY6G142 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 839.920.000/ MT

PEI 9085-BK1D701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 839.920.000/ MT

PEI 9085-GY7G099 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 839.920.000/ MT

PEI 9085-GY4G188 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 839.920.000/ MT

PEI 9085-GY9G072 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 839.920.000/ MT

PEI 9085-BL2G089 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 839.920.000/ MT

PEI 9085-GY7G401 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 839.920.000/ MT

PEI 9085-GY7G387 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 839.920.000/ MT

PEI 9085-GY4G106 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 839.920.000/ MT

PEI 9085-GY4F042 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 839.920.000/ MT

PEI 1040P-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
₫ 878.090.000/ MT

PEI ULTEM™ HU1010-7HD395 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 897.180.000/ MT

PEI PEI-VAT002P350
₫ 943.000.000/ MT

PEI PEI-VAT002P200
₫ 992.630.000/ MT

PEI CRS5211-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 1.183.520.000/ MT

PEI PEI-VAT002P100
₫ 1.282.780.000/ MT

PEI PEI-VAT002P50
₫ 1.538.570.000/ MT

PEI ULTEM™ 1000F-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 493.112.000/ MT

PEI ULTEM™ EXUM0129-110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 45.810.000/ MT

PEI ULTEM™ CRS5111-GN5D209 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 80.170.000/ MT