1,000+ Sản phẩm

Tên sản phẩm: PC
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  EXL9330 WH9E237 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9330 WH9E237 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ

₫ 83.990.000/ MT

PC INFINO®  EH-1050 UK005 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  EH-1050 UK005 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High impact resistance

₫ 83.990.000/ MT

PC  2407 021172 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC 2407 021172 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

₫ 83.990.000/ MT

PC  M 1243 Costron, Bỉ (Bayer)

PC M 1243 Costron, Bỉ (Bayer)

₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9330-7T8D798 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9330-7T8D798 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ

₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™  923 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  923 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

High rigidityThiết bị truyền thông

₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™  3414R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC LEXAN™  3414R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Flame retardantLớp sợi

₫ 83.990.000/ MT

PC INFINO®  HN-1064I Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  HN-1064I Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Flame retardant

₫ 85.520.000/ MT

PC LEXAN™  943 GY2807 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  943 GY2807 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫ 85.900.000/ MT

PC LEXAN™  923 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  923 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High rigidityThiết bị truyền thông

₫ 85.900.000/ MT

PC  FR6005 014035 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC FR6005 014035 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

₫ 85.900.000/ MT

PC LUPOY®  GP-1006FL Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  GP-1006FL Hàn Quốc LG

Flame retardantLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 85.900.000/ MT

PC IUPILON™  S2000R-9995 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  S2000R-9995 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng tàuLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỐng kính

₫ 85.900.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4419-7B7D009 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL4419-7B7D009 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 87.050.000/ MT

PC INFINO®  HN-1064 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  HN-1064 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Flame retardant

₫ 87.810.000/ MT

PC INFINO®  HN-1064I W97336 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  HN-1064I W97336 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Flame retardant

₫ 87.810.000/ MT

PC INFINO®  EN-1052W FWA096 Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO®  EN-1052W FWA096 Lotte Chemical Hàn Quốc

Fatigue resistanceCông nghiệp ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC INFINO®  EN-1052IF FWA036 Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO®  EN-1052IF FWA036 Lotte Chemical Hàn Quốc

High mobilityPhụ kiện máy mócBộ chuyển đổi

₫ 87.810.000/ MT

PC  A1330LI Yên Đài Vạn Hoa

PC A1330LI Yên Đài Vạn Hoa

₫ 87.810.000/ MT

PC  915R-8T9B1517 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC 915R-8T9B1517 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™  ML9330 BK1E519 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  ML9330 BK1E519 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardant

₫ 87.810.000/ MT

PC INFINO®  IN-3200G Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO®  IN-3200G Lotte Chemical Hàn Quốc

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC  GF1110 NL Yên Đài Vạn Hoa

PC GF1110 NL Yên Đài Vạn Hoa

₫ 87.810.000/ MT

PC TARFLON™  URC2500 Nhật Bản tỏa sáng

PC TARFLON™  URC2500 Nhật Bản tỏa sáng

Flame retardantBộ khuếch tán ánh sáng

₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™  915R-8T8D133 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  915R-8T8D133 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điện

₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™  143R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  143R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistancephimCáp điệnDây điện

₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™  223R BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  223R BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 87.810.000/ MT

PC PANLITE® G-3410 Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® G-3410 Đế quốc Nhật Bản

High rigidityỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 87.810.000/ MT

PC PANLITE® G-3410 BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® G-3410 BK Đế quốc Nhật Bản

Dimensional stabilityỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™  945 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  945 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaBánh răngỨng dụng chiếu sáng

₫ 87.810.000/ MT

PC INFINO®  IN-3100G Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO®  IN-3100G Lotte Chemical Hàn Quốc

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC INFINO®  HN-1064I FW9671 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  HN-1064I FW9671 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Flame retardant

₫ 87.810.000/ MT

PC PANLITE® L-1250Y BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® L-1250Y BK Đế quốc Nhật Bản

transparentLinh kiện công nghiệpSản phẩm chăm sócLinh kiện cơ khíThiết bị gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnTrang chủ

₫ 87.810.000/ MT

PC PANLITE® G-3510H BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® G-3510H BK Đế quốc Nhật Bản

Dimensional stabilityỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 88.570.000/ MT

PC CALIBRE™ 4350 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

PC CALIBRE™ 4350 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

Thiết bị điệnỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 89.720.000/ MT

PC TARFLON™  IR2500 Đài Loan hóa ra ánh sáng

PC TARFLON™  IR2500 Đài Loan hóa ra ánh sáng

High mobilityBao bì y tế

₫ 89.720.000/ MT

PC  GN1008FM B2250 Quảng Châu LG

PC GN1008FM B2250 Quảng Châu LG

₫ 90.860.000/ MT

PC LUPOY®  GN2101F-1A010 Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  GN2101F-1A010 Hàn Quốc LG

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLớp sợi

₫ 90.860.000/ MT

PC  GN1008FM W4332 Quảng Châu LG

PC GN1008FM W4332 Quảng Châu LG

₫ 90.860.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414-BK10227L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1414-BK10227L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụngNắp chai

₫ 91.630.000/ MT