464 Sản phẩm
Tên sản phẩm: PEI
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™ 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 515.400.000/ MT

PEI ULTEM™ PDX-E-03647EES HC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 515.400.000/ MT

PEI ULTEM™ 1000R-GN5081 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 519.220.000/ MT

PEI ULTEM™ 2400 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
heat-resistingThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô₫ 534.490.000/ MT

PEI ULTEM™ 3452-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Dimensional stabilityLinh kiện điệnThiết bị thể thao₫ 542.130.000/ MT

PEI ULTEM™ 1000 GN7E6358 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 553.580.000/ MT

PEI ULTEM™ 1000F Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
TougheningLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 553.580.000/ MT

PEI ULTEM™ 2110-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low viscosityNắp chaiBao bì y tế₫ 572.670.000/ MT

PEI 2310F-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 580.310.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™ EFL4036-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 580.310.000/ MT

PEI ULTEM™ 2210R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High rigidityỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng ô tô₫ 580.310.000/ MT

PEI 2300R-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 580.310.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010FC-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanThực phẩm₫ 580.310.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™ PDX-E-03647 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 591.760.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010X 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanThực phẩm₫ 599.390.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™ PDX-E-03647EES Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 607.030.000/ MT

PEI ULTEM™ 1000-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High rigidityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô₫ 610.850.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™ PDX-E-00584 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 629.940.000/ MT

PEI ULTEM™ LTX930A-7357R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô₫ 629.940.000/ MT

PEI EXTEM™ VH1003-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceCông nghiệp hàng khôngLĩnh vực ô tô₫ 629.940.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™ PDX-E-99550 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 629.940.000/ MT

PEI PEI-VAT002BK
₫ 641.390.000/ MT

PEI VAT002G30
₫ 641.390.000/ MT

PEI VAT002G10
₫ 641.390.000/ MT

PEI VAT002HFBK
₫ 641.390.000/ MT

PEI VAT002G20
₫ 641.390.000/ MT

PEI ULTEM™ 1000F-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 641.390.000/ MT

PEI PEI-VAT002
₫ 641.390.000/ MT

PEI PEI-VAT002HF
₫ 641.390.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™ PDX-E-99550 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 641.390.000/ MT

PEI EFL36-BK1A603 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
₫ 645.210.000/ MT

PEI ULTEM™ PDX-E-04451 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 645.210.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™ EFL36-BK1E077 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 649.030.000/ MT

PEI ULTEM™ PDX-E-99545 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 656.660.000/ MT

PEI ULTEM™ MD138-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 668.120.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™ PDX-E-00548 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 671.930.000/ MT

PEI ULTEM™ EFL36-YWLTNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityBộ phận gia dụngTrang chủ₫ 671.930.000/ MT

PEI MD141-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 675.750.000/ MT

PEI ULTEM™ 1000 7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
AmorphousXe BuýtLinh kiện điệnPhụ tùng ô tôXe đặc biệtỨng dụng xe tải hạng nặng₫ 687.200.000/ MT

PEI ULTEM™ 1000R GN8E009 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 687.200.000/ MT