1,000+ Sản phẩm

Tên sản phẩm: PC
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  945-116 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  945-116 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Flame retardantThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeLĩnh vực ứng dụng xây dựnPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiThuốcXử lý chất lỏngThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng

₫ 76.930.000/ MT

PC LUPOY®  GN-1006FMR Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  GN-1006FMR Hàn Quốc LG

Flame retardantLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 78.260.000/ MT

PC LEXAN™  940 NC Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  940 NC Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 78.260.000/ MT

PC LEXAN™  141R BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  141R BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

transparent

₫ 78.260.000/ MT

PC LEXAN™  LS1-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  LS1-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnNhà ở

₫ 78.260.000/ MT

PC LEXAN™  500R-731 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  500R-731 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLớp sợi

₫ 78.260.000/ MT

PC LEXAN™  3413R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC LEXAN™  3413R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

₫ 78.260.000/ MT

PC LEXAN™  500R-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  500R-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLớp sợi

₫ 78.260.000/ MT

PC LEXAN™  500R WH4D141 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  500R WH4D141 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLớp sợi

₫ 78.260.000/ MT

PC LEXAN™  500R-731 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC LEXAN™  500R-731 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

enhanceLớp sợi

₫ 78.260.000/ MT

PC PANLITE® G-3420 BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® G-3420 BK Đế quốc Nhật Bản

Dimensional stabilityỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 78.260.000/ MT

PC WANBLEND®  GF3110 Yên Đài Vạn Hoa

PC WANBLEND®  GF3110 Yên Đài Vạn Hoa

₫ 80.170.000/ MT

PC LEXAN™  945U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  945U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeLĩnh vực ứng dụng xây dựnPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiThuốcXử lý chất lỏngThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng

₫ 80.170.000/ MT

PC CYCOLOY™  C2950-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC CYCOLOY™  C2950-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 80.170.000/ MT

PC LEXAN™  923-BK1261 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  923-BK1261 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High rigidityThiết bị truyền thông

₫ 80.170.000/ MT

PC IUPILON™  MB2112 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  MB2112 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Chemical resistanceThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 80.170.000/ MT

PC LEXAN™  1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnNhà ở

₫ 80.170.000/ MT

PC INFINO®  EN-1052W K2661 Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO®  EN-1052W K2661 Lotte Chemical Hàn Quốc

High temperature resistanPhụ kiện máy mócBộ chuyển đổi

₫ 80.940.000/ MT

PC INFINO®  NH-1017D K21441 Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO®  NH-1017D K21441 Lotte Chemical Hàn Quốc

High temperature resistanỨng dụng điện tử

₫ 80.940.000/ MT

PC INFINO® HN-1064IW K23732 Đông Quan Lotte

PC INFINO® HN-1064IW K23732 Đông Quan Lotte

Flame retardant

₫ 80.940.000/ MT

PC INFINO®  NH-1015V K24774 Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO®  NH-1015V K24774 Lotte Chemical Hàn Quốc

enhanceMáy tính xách tayỨng dụng gia dụng

₫ 80.940.000/ MT

PC INFINO®  HN-1064F K24644 Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO®  HN-1064F K24644 Lotte Chemical Hàn Quốc

Flame retardantBộ chuyển đổi

₫ 80.940.000/ MT

PC LEXAN™  244RF-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  244RF-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™  945 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  945 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeLĩnh vực ứng dụng xây dựnPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiThuốcXử lý chất lỏngThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng

₫ 82.080.000/ MT

PC CALIBRE™ 201-8 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

PC CALIBRE™ 201-8 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

heat-resistingThực phẩm không cụ thểNắp chaiThùng chứaSản phẩm đóng góiCách sử dụng: Hộp đựng thĐồ thể thao và bình sữa e

₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™  943 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  943 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫ 82.080.000/ MT

PC TRIREX® 3025N2-I-U Thượng Hải Tam Dưỡng

PC TRIREX® 3025N2-I-U Thượng Hải Tam Dưỡng

wear resistantỨng dụng điệnNắp chaiTrang chủ

₫ 82.080.000/ MT

PC USCON® DHG1128 L40 Hiệu suất cao của Hàn Quốc (Quảng Đông)

PC USCON® DHG1128 L40 Hiệu suất cao của Hàn Quốc (Quảng Đông)

Low temperature impact reĐiện tửCác loại thông tinSúng sạc xe hơi

₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™  241R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  241R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Low viscosity

₫ 82.080.000/ MT

PC IUPILON™  GSV-2030R2 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSV-2030R2 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityLĩnh vực điện tử

₫ 83.230.000/ MT

PC  GF3210M BK Yên Đài Vạn Hoa

PC GF3210M BK Yên Đài Vạn Hoa

₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™  144H-111 FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  144H-111 FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 83.990.000/ MT

PC INFINO®  EN-1052 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  EN-1052 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Flame retardantPhụ kiện máy mócBộ chuyển đổi

₫ 83.990.000/ MT

PC  505RU-8T5B0602 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC 505RU-8T5B0602 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™  920 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  920 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

transparent

₫ 83.990.000/ MT

PC PANLITE® G-3120PH QG0865P Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® G-3120PH QG0865P Đế quốc Nhật Bản

Glass fiber reinforcedPhụ kiện kỹ thuậtCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9330 YW8D009 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9330 YW8D009 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ

₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™  HF1130-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  HF1130-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

heat-resistingLĩnh vực ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PC Makrolon®  6557 704206 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  6557 704206 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 83.990.000/ MT