247 Sản phẩm

Tên sản phẩm: LDPE
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE  2102TN26 SINOPEC QILU

LDPE 2102TN26 SINOPEC QILU

Đóng gói phimMàng đấtPhim nông nghiệpVật liệu phim phổ quátSử dụng để làm màng bọc n

₫ 54.240/ KG

LDPE POLYMER-E  F2200 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  F2200 ASIA POLYMER TAIWAN

phimPhụ kiện ống

₫ 54.240/ KG

LDPE POLYMER-E  M4150 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  M4150 ASIA POLYMER TAIWAN

₫ 54.240/ KG

LDPE  FT8230 BOREALIS EUROPE

LDPE FT8230 BOREALIS EUROPE

₫ 54.240/ KG

LDPE  M020X PETLIN MALAYSIA

LDPE M020X PETLIN MALAYSIA

₫ 56.180/ KG

LDPE POLYMER-E  M4100 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  M4100 ASIA POLYMER TAIWAN

₫ 56.180/ KG

LDPE POLYMER-E  M5150 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  M5150 ASIA POLYMER TAIWAN

₫ 56.180/ KG

LDPE  1C7A SINOPEC YANSHAN

LDPE 1C7A SINOPEC YANSHAN

Vỏ sạcBao dệt tránggiấy kraft vv

₫ 56.180/ KG

LDPE POLYMER-E  M2100 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  M2100 ASIA POLYMER TAIWAN

BọtỨng dụng CoatingBọtỨng dụng Coating

₫ 56.180/ KG

LDPE  LD607 SINOPEC YANSHAN

LDPE LD607 SINOPEC YANSHAN

phimBọt

₫ 57.340/ KG

LDPE  1I2A-1 SINOPEC YANSHAN

LDPE 1I2A-1 SINOPEC YANSHAN

Ống PECách sử dụng: ỐngVật liệu tấm.

₫ 57.340/ KG

LDPE PAXOTHENE®  H0105 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  H0105 USI TAIWAN

phimTúi xáchLĩnh vực xây dựngỨng dụng nông nghiệpĐể đóng gói túiPhim nông nghiệp

₫ 58.120/ KG

LDPE PAXOTHENE®  NA112-27 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  NA112-27 USI TAIWAN

thổi phimphimĐể thổi phim ra

₫ 58.120/ KG

LDPE  860-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 860-000 SINOPEC MAOMING

Sơn mỏng

₫ 58.120/ KG

LDPE LUTENE® LB8000 LG CHEM KOREA

LDPE LUTENE® LB8000 LG CHEM KOREA

Trang chủThùng chứa

₫ 60.050/ KG

LDPE LUTENE® MB9500 LG CHEM KOREA

LDPE LUTENE® MB9500 LG CHEM KOREA

Ứng dụng CoatingHàng gia dụngỨng dụng Coating

₫ 60.050/ KG

LDPE PAXOTHENE®  NA207 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  NA207 USI TAIWAN

phim

₫ 60.050/ KG

LDPE  LD155 SINOPEC YANSHAN

LDPE LD155 SINOPEC YANSHAN

₫ 60.440/ KG

LDPE  LD400 SINOPEC YANSHAN

LDPE LD400 SINOPEC YANSHAN

₫ 60.440/ KG

LDPE  DNDV0405R UNICAR JAPAN

LDPE DNDV0405R UNICAR JAPAN

Trang chủThùng chứaTrang chủ

₫ 60.830/ KG

LDPE InnoPlus  LD2420T PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2420T PTT THAI

Trang chủNhà ởĐồ chơi

₫ 61.990/ KG

LDPE COSMOTHENE®  G814 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  G814 TPC SINGAPORE

Trang chủHàng gia dụngỨng dụng CoatingĐồ chơi

₫ 61.990/ KG

LDPE POLYMER-E  M5100 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  M5100 ASIA POLYMER TAIWAN

BọtỨng dụng CoatingỨng dụng Coating

₫ 63.930/ KG

LDPE  F8201 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE F8201 ASIA POLYMER TAIWAN

₫ 63.930/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410 TPC SINGAPORE

Trang chủTúi giặtphimTúi Jumbo cho giặt ủi

₫ 63.930/ KG

LDPE  1I60A SINOPEC YANSHAN

LDPE 1I60A SINOPEC YANSHAN

Hàng gia dụngDa tổng hợpSản phẩm tường mỏng

₫ 65.090/ KG

LDPE POLYMER-E  C7100 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  C7100 ASIA POLYMER TAIWAN

Tấm ván épDây điệnỨng dụng cápỨng dụng CoatingỨng dụng dây và cápỨng dụng CoatingTấm ván ép

₫ 65.090/ KG

LDPE  M1870T SINOPEC MAOMING

LDPE M1870T SINOPEC MAOMING

₫ 65.090/ KG

LDPE COSMOTHENE®  G810-S TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  G810-S TPC SINGAPORE

Hàng gia dụngĐồ chơi

₫ 65.090/ KG

LDPE PETLIN LD M022X PETLIN MALAYSIA

LDPE PETLIN LD M022X PETLIN MALAYSIA

Trang chủHàng gia dụngVật liệu Masterbatch

₫ 65.480/ KG

LDPE PAXOTHENE®  NA205-15 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  NA205-15 USI TAIWAN

Đối với đùn

₫ 65.870/ KG

LDPE TITANLENE® LDC 800YY TITAN MALAYSIA

LDPE TITANLENE® LDC 800YY TITAN MALAYSIA

₫ 65.870/ KG

LDPE POLYMER-E  C4100 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  C4100 ASIA POLYMER TAIWAN

phimPhụ kiện ốngỨng dụng CoatingphimTấm ván ép

₫ 69.740/ KG

LDPE LUTENE® LB7500 LG CHEM KOREA

LDPE LUTENE® LB7500 LG CHEM KOREA

Trang chủ

₫ 70.900/ KG

LDPE LUTENE® FB9500 LG CHEM KOREA

LDPE LUTENE® FB9500 LG CHEM KOREA

Sơn tĩnh điệnTrang chủLàm hoa và cỏ nhân tạo

₫ 70.900/ KG

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA

Ứng dụng bao bì công nghiTúi xáchChai nhỏ giọtChai thuốcShrink phim

₫ 71.290/ KG

LDPE SUMIKATHENE® F210-2 SUMITOMO JAPAN

LDPE SUMIKATHENE® F210-2 SUMITOMO JAPAN

Phim nông nghiệpphim

₫ 71.680/ KG

LDPE PAXOTHENE®  NA207-66 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  NA207-66 USI TAIWAN

phim

₫ 72.840/ KG

LDPE PAXOTHENE®  NA248A USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  NA248A USI TAIWAN

phim

₫ 73.230/ KG

LDPE PAXOTHENE®  NA248 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  NA248 USI TAIWAN

phim

₫ 73.230/ KG