1,000+ Sản phẩm

PEI  AUT210-BK1E157S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI AUT210-BK1E157S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 546.205.409/ MT

PEI  1010V-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 1010V-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 558.619.168/ MT

PEI ULTEM™  2400-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2400-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 579.308.767/ MT

PEI ULTEM™  AUT200 1000USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  AUT200 1000USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 579.308.767/ MT

PEI ULTEM™  1000-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™  1010X 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1010X 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanThực phẩm

₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™  1010-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1010-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™  1000R-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000R-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™  2210-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™  1010R-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1010R-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™  2200-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2200-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantTrang chủPhụ kiện chống mài mòn

₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™  2110-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2110-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low viscosityNắp chaiBao bì y tế

₫ 620.687.965/ MT

PEI ULTEM™  1000R-BL3122 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000R-BL3122 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 620.687.965/ MT

PEI ULTEM™  2100-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2100-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLớp sợiChènMáy giặtVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏi

₫ 620.687.965/ MT

PEI ULTEM™  1000R-BR7095 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000R-BR7095 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 620.687.965/ MT

PEI ULTEM™  1000R-GN5081 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000R-GN5081 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 620.687.965/ MT

PEI ULTEM™  2110R-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2110R-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low viscosityNắp chaiBao bì y tế

₫ 620.687.965/ MT

PEI ULTEM™  2412-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2412-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 628.963.804/ MT

PEI ULTEM™  2300-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2300-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 628.963.804/ MT

PEI  2300R-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 2300R-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 628.963.804/ MT

PEI ULTEM™  2210R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High rigidityỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng ô tô

₫ 628.963.804/ MT

PEI ULTEM™  2210-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 628.963.804/ MT

PEI  2310F-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 2310F-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 628.963.804/ MT

PEI ULTEM™  1010F-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1010F-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 628.963.804/ MT

PEI ULTEM™  2210EPR-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210EPR-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 628.963.804/ MT

PEI ULTEM™  2412EPR-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2412EPR-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 628.963.804/ MT

PEI ULTEM™  1010FC-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1010FC-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanThực phẩm

₫ 628.963.804/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High cleanlinessTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 662.067.162/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC004APQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC004APQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ tùng ô tôThiết bị truyền thông

₫ 662.067.162/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High cleanlinessTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 662.067.162/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC002APQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC002APQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ tùng ô tôThiết bị truyền thông

₫ 662.067.162/ MT

PEI ULTEM™  EC002RPQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EC002RPQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ tùng ô tôThiết bị truyền thông

₫ 662.067.162/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC1005 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC1005 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ tùng ô tôThiết bị truyền thông

₫ 662.067.162/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC006PXQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC006PXQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tử

₫ 662.067.162/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC008PXQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC008PXQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tử

₫ 662.067.162/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC-1005 EM(EE005E-BK1A604) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC-1005 EM(EE005E-BK1A604) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ tùng ô tôThiết bị truyền thông

₫ 662.067.162/ MT

PEI ULTEM™ 1010-1000MC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™ 1010-1000MC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

AmorphousXe BuýtPhụ tùng ô tôỨng dụng xe tải hạng nặng

₫ 685.239.513/ MT

PEI ULTEM™  1000-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 685.239.513/ MT

PEI  1000-1000MC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 1000-1000MC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 685.239.513/ MT

PEI ULTEM™  1000F-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000F-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 695.170.521/ MT