144 Sản phẩm
Tên sản phẩm: PVDF
Xóa tất cả bộ lọc
PVDF Kynar® 1000HD Acoma, Pháp
₫ 992.630.000/ MT

PVDF Kynar® 2850 PC Acoma, Pháp
Thermal stabilityỨng dụng Coating₫ 992.630.000/ MT

PVDF KF Polymer® W#8200(粉) Wu Yu Nhật Bản
high viscosityphimSợi₫ 992.630.000/ MT

PVDF KF Polymer® W#7200(粉) Wu Yu Nhật Bản
high viscosityphimSợi₫ 992.630.000/ MT

PVDF FR921-1 Thượng Hải Tam Ái Phú
₫ 992.630.000/ MT

PVDF FR921-2 Thượng Hải Tam Ái Phú
₫ 992.630.000/ MT

PVDF DS205 Sơn Đông Hoa Hạ Thần Châu
High melting viscositySản phẩm PVDF₫ 992.630.000/ MT

PVDF Kynar® Kynar 461 Acoma, Pháp
₫ 992.630.000/ MT

PVDF Kynar® Kynar 721 Acoma, Pháp
₫ 992.630.000/ MT

PVDF KF Polymer® W#8100(粉) Wu Yu Nhật Bản
high viscosityphimSợi₫ 992.630.000/ MT

PVDF KF Polymer® W#7100(粉) Wu Yu Nhật Bản
high viscosityphimSợi₫ 992.630.000/ MT

PVDF KF Polymer® W#7300(粉) Wu Yu Nhật Bản
high viscosityphimSợi₫ 992.630.000/ MT

PVDF Kynar® 9000HD Acoma, Pháp
₫ 992.630.000/ MT

PVDF Kynar® 4000HD Acoma, Pháp
₫ 992.630.000/ MT

PVDF 2008 Chiết Giang Fenolin Hóa chất
₫ 992.630.000/ MT

PVDF KF Polymer® W#9200(粉) Wu Yu Nhật Bản
high viscosityphimSợi₫ 1.030.810.000/ MT

PVDF SOLEF® 6010(粉) Solvay Mỹ
high viscosityphimChất kết dính₫ 1.042.260.000/ MT

PVDF Dyneon™ 21216/1001 Solvay, Pháp
phimSơn phủĐối với pin lithium polym₫ 1.068.980.000/ MT

PVDF KF Polymer® W#1706 Wu Yu Nhật Bản
₫ 1.068.980.000/ MT

PVDF Dyneon™ 75140 Solvay, Pháp
high viscosityphim₫ 1.068.980.000/ MT

PVDF KF Polymer® W#9400(粉) Wu Yu Nhật Bản
high viscosityphimSợi₫ 1.088.070.000/ MT

PVDF KF Polymer® W#8400A Wu Yu Nhật Bản
₫ 1.336.230.000/ MT

PVDF Kynar® 2500-20 Acoma, Pháp
₫ 1.527.120.000/ MT

PVDF LNP™ THERMOCOMP™ 5C003 BK1A547 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điện tửTúi nhựa₫ 1.985.260.000/ MT