643 Sản phẩm
Tên sản phẩm: PPO
Xóa tất cả bộ lọc
PPO OS10G10F-NC Xinbao Hà Bắc
₫ 110.720.000/ MT

PPO OS10F15-NC Xinbao Hà Bắc
₫ 110.720.000/ MT

PPO OS150V0-BK Xinbao Hà Bắc
₫ 110.720.000/ MT

PPO NORYL™ PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)
Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 114.340.000/ MT

PPO OS1020-NC Xinbao Hà Bắc
₫ 114.530.000/ MT

PPO N300X-WH5E065 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
₫ 114.530.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCV072-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non enhancedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoàimui xe₫ 114.530.000/ MT

PPO PX100L(粉) Mitsubishi Hóa học Singapore
₫ 114.720.000/ MT

PPO NORYL™ EX130-770 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Glass fiber reinforcedBảo vệ điện từỨng dụng điện₫ 118.350.000/ MT

PPO NORYL PPX™ PPX640-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Dimensional stabilityBộ phận máy inỨng dụng ống nước lạnhMáy nước nóng₫ 122.170.000/ MT

PPO XYRON™ S202A(粉) Nhật Bản mọc
High temperature resistanMáy móc công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tô₫ 122.170.000/ MT

PPO OS8150F-701 Xinbao Hà Bắc
₫ 129.810.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCV063-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non enhancedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 133.620.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCD835 BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non enhancedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 133.620.000/ MT

PPO AP2001G-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 143.170.000/ MT

PPO NORYL™ V0150B Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện₫ 143.170.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCP781-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High barrierỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô₫ 143.930.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCP781-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High barrierDây điệnLinh kiện điện tử₫ 143.930.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCP781-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High barrierỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô₫ 143.930.000/ MT

PPO NORYL PPX™ PPX7200U-BK1A363 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Dimensional stabilityBộ phận máy inỨng dụng ống nước lạnhMáy nước nóng₫ 143.930.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCP821-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High impact resistancePhụ tùng nội thất ô tô₫ 145.080.000/ MT

PPO OS1731-NC Xinbao Hà Bắc
₫ 145.080.000/ MT

PPO NORYL™ GFN30F-701S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
enhanceThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng₫ 150.800.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCP821-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Low Specific GravityỨng dụng cách điện dây₫ 151.570.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCP821 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High impact resistancePhụ tùng nội thất ô tô₫ 151.570.000/ MT

PPO OA2100 Xinbao Hà Bắc
₫ 171.800.000/ MT

PPO OA20G30LD-701 Xinbao Hà Bắc
₫ 171.800.000/ MT

PPO OA20G30-NC Xinbao Hà Bắc
₫ 175.620.000/ MT

PPO OA20G301-701 Xinbao Hà Bắc
₫ 175.620.000/ MT

PPO OA20G351-701 Xinbao Hà Bắc
₫ 190.890.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX944 74706 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 278.700.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ SA120FIN Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)
High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 839.920.000/ MT

PPO OS11F5C-BK Xinbao Hà Bắc
₫ 954.450.000/ MT

PPO VES-MB NC Mitsubishi Engineering Nhật Bản
₫ 3.054.240.000/ MT

PPO MZ-L110 Đông Quan Mingzheng
Ống kỹ thuật số LEDCIF
US $ 2,680/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PPO MZ-L120 Đông Quan Mingzheng
Ống kỹ thuật số LEDCIF
US $ 2,800/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PPO PX1106 Đông Quan Mingzheng
Vật liệu tấmThanh đùnVật liệu đặc biệtCIF
US $ 3,150/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PPO LD2105 Đông Quan Wangpin
High shadingBộ đèn LEDVật liệu đặc biệt cho ống kỹ thuật sốCIF
US $ 3,200/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PPO 9406P Đông Quan Mingzheng
Ống kỹ thuật số LEDCIF
US $ 3,300/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PPO 040 Đông Quan Wangpin
High temperature resistanceHộp thiết bị đầu cuối PVĐầu nối PVBộ ống kỹ thuật sốXử lý nướcLĩnh vực năng lượng mớiCIF
US $ 3,800/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương