464 Sản phẩm

Tên sản phẩm: PEI
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™  CRS5201-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  CRS5201-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTrang chủLinh kiện cơ khíDụng cụ y tế

₫ 259.610.000/ MT

PEI ULTEM™  8602-7402 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  8602-7402 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Aging resistanceỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 259.610.000/ MT

PEI ULTEM™  EF4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EF4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Aging resistanceỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 259.610.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Aging resistanceỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 259.610.000/ MT

PEI ULTEM™  DU341-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  DU341-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao

₫ 267.250.000/ MT

PEI ULTEM™  DU311-7103 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  DU311-7103 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao

₫ 267.250.000/ MT

PEI ULTEM™  DU330 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  DU330 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao

₫ 267.250.000/ MT

PEI ULTEM™  AUT230-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  AUT230-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 274.880.000/ MT

PEI ULTEM™  EFL-4024FP BKB115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EFL-4024FP BKB115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityBộ phận gia dụngTrang chủ

₫ 286.340.000/ MT

PEI ULTEM™  EF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantVỏ điện thoạiSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 286.340.000/ MT

PEI ULTEM™  2200-0R612R Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PEI ULTEM™  2200-0R612R Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Flame retardantTrang chủPhụ kiện chống mài mòn

₫ 286.340.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™  EX12046C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  EX12046C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 286.340.000/ MT

PEI ULTEM™  JD7905-7701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  JD7905-7701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Aging resistanceỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 290.150.000/ MT

PEI ULTEM™  ET43100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ET43100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 297.790.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫ 297.790.000/ MT

PEI ULTEM™  AFL200Y Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  AFL200Y Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 297.790.000/ MT

PEI  BF1000R BR7095 Hóa chất Fufu Nhật Bản

PEI BF1000R BR7095 Hóa chất Fufu Nhật Bản

₫ 297.790.000/ MT

PEI ULTEM™  JD4901-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  JD4901-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Aging resistanceỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 297.790.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1000-7HD395 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1000-7HD395 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 297.790.000/ MT

PEI ULTEM™  HTX2000F GY1276 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HTX2000F GY1276 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 297.790.000/ MT

PEI ULTEM™  3452-1000-UA7515 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  3452-1000-UA7515 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Dimensional stabilityLinh kiện điệnThiết bị thể thao

₫ 297.790.000/ MT

PEI  BF1000R BL3122 Hóa chất Fufu Nhật Bản

PEI BF1000R BL3122 Hóa chất Fufu Nhật Bản

₫ 297.790.000/ MT

PEI ULTEM™  2200-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2200-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantTrang chủPhụ kiện chống mài mòn

₫ 305.420.000/ MT

PEI ULTEM™  1000-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 305.420.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 305.420.000/ MT

PEI ULTEM™  ATX200 1100USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX200 1100USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫ 324.510.000/ MT

PEI ULTEM™  2210R-111/7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210R-111/7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High rigidityỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng ô tô

₫ 324.510.000/ MT

PEI  BF1000-1000HT Hóa chất Fufu Nhật Bản

PEI BF1000-1000HT Hóa chất Fufu Nhật Bản

₫ 335.970.000/ MT

PEI  BF1000R GN5081 Hóa chất Fufu Nhật Bản

PEI BF1000R GN5081 Hóa chất Fufu Nhật Bản

₫ 335.970.000/ MT

PEI ULTEM™  1285-2018 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1285-2018 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 335.970.000/ MT

PEI ULTEM™  2110R YW8120 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2110R YW8120 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low viscosityNắp chaiBao bì y tế

₫ 335.970.000/ MT

PEI ULTEM™  HTX1010F Ả Rập Saudi SABIC

PEI ULTEM™  HTX1010F Ả Rập Saudi SABIC

₫ 335.970.000/ MT

PEI ULTEM™  2210R-33002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210R-33002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High rigidityỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng ô tô

₫ 339.780.000/ MT

PEI ULTEM™  2310-RD5E105 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2310-RD5E105 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 342.840.000/ MT

PEI ULTEM™  AUR200G0 1120 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  AUR200G0 1120 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 343.600.000/ MT

PEI ULTEM™  ATX200R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX200R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điện tử

₫ 343.600.000/ MT

PEI ULTEM™  1000-BL3350 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000-BL3350 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 362.690.000/ MT

PEI ULTEM™  1010-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1010-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 362.690.000/ MT

PEI ULTEM™  1000-GY6B416 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000-GY6B416 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 362.690.000/ MT

PEI ULTEM™  ATX200-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX200-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫ 362.690.000/ MT