1,000+ Sản phẩm

Tên sản phẩm: PC
Xóa tất cả bộ lọc
PC Novarex™  7022IRF Hóa chất Sinopec Mitsubishi (Bắc Kinh)

PC Novarex™  7022IRF Hóa chất Sinopec Mitsubishi (Bắc Kinh)

₫ 66.050.000/ MT

PC LUPOY®  GN1002FS Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  GN1002FS Hàn Quốc LG

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tử

₫ 66.810.000/ MT

PC Makrolon®  6485 100343 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  6485 100343 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

transparentThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 66.810.000/ MT

PC  8310-10 Thịnh Hi Áo Đài Loan

PC 8310-10 Thịnh Hi Áo Đài Loan

Flame retardantỨng dụng chiếu sáng

₫ 66.810.000/ MT

PC INFINO®  EH-3104HF G72031 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  EH-3104HF G72031 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Weather resistancePhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 66.810.000/ MT

PC CARBO TEX  K-30FR Nhật Bản Gundam

PC CARBO TEX  K-30FR Nhật Bản Gundam

Flame retardant

₫ 66.810.000/ MT

PC INFINO®  CF-3104HW Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO®  CF-3104HW Lotte Chemical Hàn Quốc

High impact resistanceỨng dụng điệnThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 66.810.000/ MT

PC  4610-10 Thịnh Hi Áo Đài Loan

PC 4610-10 Thịnh Hi Áo Đài Loan

transparent

₫ 66.810.000/ MT

PC WONDERLITE®  PC-6600 BK Trấn Giang Kỳ Mỹ

PC WONDERLITE®  PC-6600 BK Trấn Giang Kỳ Mỹ

Flame retardantỨng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô

₫ 66.810.000/ MT

PC  4800-10 Thịnh Hi Áo Đài Loan

PC 4800-10 Thịnh Hi Áo Đài Loan

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 66.810.000/ MT

PC LEXAN™  945-WH9E063 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  945-WH9E063 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeLĩnh vực ứng dụng xây dựnPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiThuốcXử lý chất lỏngThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng

₫ 66.810.000/ MT

PC LEXAN™  943A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  943A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Weather resistanceThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôTrang chủ

₫ 66.810.000/ MT

PC  01-10FUR Ninh Ba Chiết Giang gió lớn

PC 01-10FUR Ninh Ba Chiết Giang gió lớn

₫ 66.810.000/ MT

PC Makrolon®  2856 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  2856 Kostron Thái Lan (Bayer)

transparentThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 67.580.000/ MT

PC TARFLON™  IV2200R Nhật Bản tỏa sáng

PC TARFLON™  IV2200R Nhật Bản tỏa sáng

Low viscosityBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 68.340.000/ MT

PC IUPILON™  EHR3100T Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EHR3100T Mitsubishi Engineering Nhật Bản

AntistaticPhụ kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™  GSV-2030N1R 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSV-2030N1R 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityLĩnh vực điện tử

₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™  GSH2030KR 98410 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSH2030KR 98410 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™  GRH2030KR 9005 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GRH2030KR 9005 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High temperature resistanDiễn viên phim đặc biệtPhụ tùng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC PANLITE® GV-3420R GY Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GV-3420R GY Đế quốc Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 68.720.000/ MT

PC INFINO®  PC2001 G20 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  PC2001 G20 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC  TN-7500 BLK Thượng Hải Đế Nhân

PC TN-7500 BLK Thượng Hải Đế Nhân

₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™  GS2020MLR WH Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GS2020MLR WH Mitsubishi Engineering Nhật Bản

enhanceLớp sợiỨng dụng camera

₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™  GS2020MKR 9583F Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GS2020MKR 9583F Mitsubishi Engineering Nhật Bản

enhanceLớp sợi

₫ 68.720.000/ MT

PC PANLITE® G-3420LL Thượng Hải Đế Nhân

PC PANLITE® G-3420LL Thượng Hải Đế Nhân

Dimensional stabilityMáy mócBộ phận gia dụng

₫ 68.720.000/ MT

PC LEXAN™  513RS Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

PC LEXAN™  513RS Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

Low temperature resistancTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 68.720.000/ MT

PC LEXAN™  123R Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  123R Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosityTrang chủThiết bị cỏĐóng gói cửa sổLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaThực phẩm không cụ thểỨng dụng công nghiệpỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnỐng kínhLĩnh vực ô tôỨng dụng ngoài trờiHàng thể thaoThuốcSản phẩm y tếThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng

₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™  GSH2020R2 9998 Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  GSH2020R2 9998 Mitsubishi Engineering Thái Lan

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™  EGN-2030R2 K807 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EGN-2030R2 K807 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High glossBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™  GSV-2020DF 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSV-2020DF 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityLĩnh vực điện tử

₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™  GS2020KR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GS2020KR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantSợi

₫ 68.720.000/ MT

PC  LS2-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LS2-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

₫ 68.720.000/ MT

PC CARBO TEX  KFN-30RP Nhật Bản Gundam

PC CARBO TEX  KFN-30RP Nhật Bản Gundam

Performance medium visco

₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™  GSV-2030R2 9703Q Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSV-2030R2 9703Q Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityLĩnh vực điện tử

₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™  GS2030FT 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GS2030FT 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantSợi

₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™  GSV-2030FT 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSV-2030FT 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityLĩnh vực điện tử

₫ 68.720.000/ MT

PC LEXAN™  CY6414-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  CY6414-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 68.720.000/ MT

PC PANLITE® MN-3600HC CM1149HC Thượng Hải Đế Nhân

PC PANLITE® MN-3600HC CM1149HC Thượng Hải Đế Nhân

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC TRIREX® 3022L1 3 Nuôi Hàn Quốc

PC TRIREX® 3022L1 3 Nuôi Hàn Quốc

High mobilityLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcỐng kínhLĩnh vực ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™  GSN-2020DF 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSN-2020DF 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilitySợi

₫ 68.720.000/ MT