291 Sản phẩm

Tên sản phẩm: TPE
Xóa tất cả bộ lọc
TPE Hytrel®  5556 DUPONT USA

TPE Hytrel®  5556 DUPONT USA

Ứng dụng công nghiệp

₫ 228.530/ KG

TPE  HA80 HOTAI TAIWAN

TPE HA80 HOTAI TAIWAN

Đúc khuônỨng dụng Soft Touch

₫ 228.530/ KG

TPE  HA70 HOTAI TAIWAN

TPE HA70 HOTAI TAIWAN

Bao gồm

₫ 228.530/ KG

TPE  HA40 HOTAI TAIWAN

TPE HA40 HOTAI TAIWAN

₫ 230.470/ KG

TPE  HA60 HOTAI TAIWAN

TPE HA60 HOTAI TAIWAN

₫ 232.410/ KG

TPE THERMOLAST® K  HTK9419-SIOO KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  HTK9419-SIOO KRAIBURG TPE GERMANY

Bao bì thực phẩmChăm sóc y tế

₫ 232.410/ KG

TPE  HA50 HOTAI TAIWAN

TPE HA50 HOTAI TAIWAN

₫ 232.410/ KG

TPE Hytrel®  G4774 DUPONT USA

TPE Hytrel®  G4774 DUPONT USA

₫ 244.030/ KG

TPE Hytrel®  6356-BKB09 DUPONT USA

TPE Hytrel®  6356-BKB09 DUPONT USA

Đồ chơiPhụ kiện hành lýThiết bị y tế

₫ 244.800/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM6160-1 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM6160-1 GLS USA

Ứng dụng ô tôNắp chai

₫ 251.770/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C GLS USA

Trang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơĐúc khuônPhụ kiện trong suốt hoặc Ứng dụng đúc thổiLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 251.770/ KG

TPE THERMOLAST® K  HTC8715/09-S100 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  HTC8715/09-S100 KRAIBURG TPE GERMANY

Phụ tùng động cơCon lăn

₫ 251.770/ KG

TPE THERMOLAST® K  TP5VCN-S100 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TP5VCN-S100 KRAIBURG TPE GERMANY

Chịu được tác động khí hậ

₫ 254.870/ KG

TPE Hytrel®  G3548L DUPONT USA

TPE Hytrel®  G3548L DUPONT USA

Lĩnh vực ô tôDây và cápThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 255.650/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 9-801N GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 9-801N GLS USA

Đúc khuônỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmHàng thể thaophổ quát

₫ 255.650/ KG

TPE Hytrel®  8238 DuPont, European Union

TPE Hytrel®  8238 DuPont, European Union

Dây và cápỐngLiên hệCáp khởi độngPhụ tùng động cơ

₫ 255.650/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7980-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7980-1 GLS USA

Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuônỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmTrang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 267.270/ KG

TPE TPSiV®  60A DUPONT USA

TPE TPSiV®  60A DUPONT USA

₫ 275.790/ KG

TPE Hytrel®  70A DUPONT USA

TPE Hytrel®  70A DUPONT USA

₫ 277.730/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2701 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2701 GLS USA

Điện tửThiết bị điệnĐóng gói

₫ 278.890/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713C GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713C GLS USA

Đồ chơiMáy giặtĐóng góiPhụ kiệnHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 278.890/ KG

TPE  1255NX-9 BLACK CN AVIENT CHINA

TPE 1255NX-9 BLACK CN AVIENT CHINA

₫ 278.890/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM1245X-1 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM1245X-1 GLS USA

Hàng tiêu dùngỨng dụng điệnTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 278.890/ KG

TPE Hytrel®  G4774 DuPont, European Union

TPE Hytrel®  G4774 DuPont, European Union

₫ 284.700/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 6258 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 6258 GLS USA

Hồ sơThiết bị sân vườnCông cụ điệnThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsĐúc khuôn

₫ 290.510/ KG

TPE HERAFLEX® E5620 RADIC ITALY

TPE HERAFLEX® E5620 RADIC ITALY

Phụ kiện chống mài mònKeo bọc điệnDây và cápMáy móc công nghiệp và phThiết bị tập thể dục

₫ 294.380/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

Phụ tùngPhụ kiện nhựaChăm sóc y tếHồ sơ

₫ 294.380/ KG

TPE  MT75 HOTAI TAIWAN

TPE MT75 HOTAI TAIWAN

₫ 298.260/ KG

TPE Hytrel®  7246 WT408 DUPONT USA

TPE Hytrel®  7246 WT408 DUPONT USA

₫ 308.710/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 9-802CL GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 9-802CL GLS USA

Đúc khuônỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 309.880/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL40 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL40 GLS USA

Đúc khuônỨng dụng quang họcỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 309.880/ KG

TPE Versaflex™ OM 3060-1 AVIENT CHINA

TPE Versaflex™ OM 3060-1 AVIENT CHINA

Ứng dụng điện tửSản phẩm chăm sóc y tếChăm sóc cá nhânỨng dụng ngoại quanỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 379.600/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX-1 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX-1 GLS USA

Đúc khuônPhần tường mỏngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSức mạnhSản phẩm công cụTay cầm mềmThiết bị kinh doanhLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 383.470/ KG

TPE  OM 6258-1 AVIENT CHINA

TPE OM 6258-1 AVIENT CHINA

₫ 3.098.760/ KG

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

Trang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất

₫ 48.810/ KG

TPE KIBITON®  PB-575 TAIWAN CHIMEI

TPE KIBITON®  PB-575 TAIWAN CHIMEI

Lĩnh vực ứng dụng xây dựnGiày dép

₫ 50.160/ KG

TPE KIBITON®  PB-585 TAIWAN CHIMEI

TPE KIBITON®  PB-585 TAIWAN CHIMEI

Sản phẩm cao su Sole

₫ 50.930/ KG

TPE Globalprene®  3411 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3411 HUIZHOU LCY

Trang chủ Hàng ngày

₫ 52.290/ KG

TPE Globalprene®  1475 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  1475 HUIZHOU LCY

Giày dépSản phẩm bảo hiểm lao độnMáy in

₫ 52.680/ KG

TPE Globalprene®  1475F HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  1475F HUIZHOU LCY

Giày dépSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépSửa đổi nhựaHợp chất

₫ 54.230/ KG