144 Sản phẩm
Tên sản phẩm: PVDF
Xóa tất cả bộ lọc
PVDF DS201 Sơn Đông Hoa Hạ Thần Châu
Ultra weather resistanceNhựa cho lớp phủ flo₫ 515.400.000/ MT

PVDF Kynar® Kynar 741 Acoma, Pháp
₫ 534.490.000/ MT

PVDF SOLEF® 1010/0001 Solvay Thượng Hải
phổ quát₫ 545.950.000/ MT

PVDF Kynar® 450 Acoma, Pháp
₫ 553.580.000/ MT

PVDF Dyneon™ 6008 Mỹ 3M
₫ 553.580.000/ MT

PVDF SOLEF® 6008 Solvay Mỹ
high viscosityphimChất kết dính₫ 565.030.000/ MT

PVDF SOLEF® HR460 Solvay Mỹ
high viscosity₫ 572.670.000/ MT

PVDF Kynar® 761A Acoma, Pháp
₫ 610.850.000/ MT

PVDF SOLEF® 6008/0001 Solvay Mỹ
high viscosityphimChất kết dính₫ 610.850.000/ MT

PVDF FPCH10/0001 Solvay Thượng Hải
₫ 610.850.000/ MT

PVDF Kynar® 710 Acoma, Pháp
₫ 610.850.000/ MT

PVDF Kynar® 761 Acoma, Pháp
₫ 610.850.000/ MT

PVDF 2012 Chiết Giang Fenolin Hóa chất
₫ 610.850.000/ MT

PVDF SOLEF® 21216(粉) Solvay Mỹ
phimĐối với pin lithium polym₫ 641.390.000/ MT

PVDF Dyneon™ 6008/0001 Solvay, Pháp
high viscosityphimChất kết dính₫ 649.030.000/ MT

PVDF SOLEF® 6020(粉) Solvay Mỹ
high viscosityphimChất kết dính₫ 649.030.000/ MT

PVDF KF Polymer® 1000(粉) Wu Yu Nhật Bản
high viscosityphimSợi₫ 687.200.000/ MT

PVDF KF Polymer® 1100 Wu Yu Nhật Bản
high viscosityphimSợi₫ 687.200.000/ MT

PVDF 2013 Chiết Giang Fenolin Hóa chất
₫ 687.200.000/ MT

PVDF KF Polymer® 1000 Wu Yu Nhật Bản
high viscosityphimSợi₫ 687.200.000/ MT

PVDF 2006 Chiết Giang Fenolin Hóa chất
₫ 687.200.000/ MT

PVDF 2005 Chiết Giang Fenolin Hóa chất
₫ 687.200.000/ MT

PVDF KF Polymer® 2950 Wu Yu Nhật Bản
high viscosityphimSợi₫ 725.380.000/ MT

PVDF Dyneon™ 6010/0001 Solvay, Pháp
high viscosityphimChất kết dính₫ 752.110.000/ MT

PVDF Kynar® 2800-00 Acoma, Pháp
Thermal stability₫ 801.740.000/ MT

PVDF Kynar® 2801 Acoma, Pháp
₫ 839.920.000/ MT

PVDF Dyneon™ 6020/1001 Solvay, Pháp
high viscosityphimChất kết dính₫ 878.090.000/ MT

PVDF Kynar® KR761 Acoma, Pháp
₫ 878.090.000/ MT

PVDF SOLEF® 5130 Solvay Mỹ
high viscosityphim₫ 916.270.000/ MT

PVDF Dyneon™ 1015 Solvay, Pháp
high viscosityphim₫ 916.270.000/ MT

PVDF SOLEF® TA-60512/0000 Solvay Mỹ
high viscosityphim₫ 946.810.000/ MT

PVDF KF Polymer® 1500 Wu Yu Nhật Bản
high viscosityphimSợi₫ 992.630.000/ MT

PVDF Dyneon™ 3410 BK Solvay, Pháp
high viscosityphim₫ 992.630.000/ MT

PVDF Dyneon™ 1008-001 Solvay, Pháp
high viscosityphim₫ 992.630.000/ MT

PVDF Kynar® 2850 WR Acoma, Pháp
₫ 992.630.000/ MT

PVDF KF Polymer® W#2100(粉) Wu Yu Nhật Bản
high viscosityphimSợi₫ 992.630.000/ MT

PVDF SOLEF® TA-11010/0001 Solvay Mỹ
high viscosityphim₫ 992.630.000/ MT

PVDF DS203 Sơn Đông Hoa Hạ Thần Châu
Chemical corrosion resistNhựa sơn tĩnh điện₫ 992.630.000/ MT

PVDF Dyneon™ 11010 Mỹ 3M
Chemical resistanceCáp điệnLĩnh vực điệnDây điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tôHồ sơ₫ 992.630.000/ MT

PVDF Kynar® LBG PWD Thường xuyên Acoma
₫ 992.630.000/ MT