464 Sản phẩm

Tên sản phẩm: PEI
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™  1000-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 685.239.513/ MT

PEI  1000-1000MC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 1000-1000MC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 685.239.513/ MT

PEI ULTEM™  1000F-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000F-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 695.170.521/ MT

PEI ULTEM™  9085-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9085-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityTrang trí nội thất máy baQuốc phòngỨng dụng đường sắtHồ sơ

₫ 695.170.521/ MT

PEI  9085-BL2G089 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 9085-BL2G089 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 910.342.348/ MT

PEI  9085-GY7G139 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 9085-GY7G139 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 910.342.348/ MT

PEI ULTEM™  9085 WH8E479 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9085 WH8E479 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityTrang trí nội thất máy baQuốc phòngỨng dụng đường sắtHồ sơ

₫ 910.342.348/ MT

PEI  9085-GY7G099 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 9085-GY7G099 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 910.342.348/ MT

PEI  9085-GY7G387 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 9085-GY7G387 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 910.342.348/ MT

PEI  9085-GY6G142 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 9085-GY6G142 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 910.342.348/ MT

PEI  9085-GY7G401 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 9085-GY7G401 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 910.342.348/ MT

PEI  9085-GY9G072 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 9085-GY9G072 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 910.342.348/ MT

PEI ULTEM™  9085-WH8E187 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9085-WH8E187 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityTrang trí nội thất máy baQuốc phòngỨng dụng đường sắtHồ sơ

₫ 910.342.348/ MT

PEI  9085-BK1D701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 9085-BK1D701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 910.342.348/ MT

PEI  9085-GY4F042 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 9085-GY4F042 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 910.342.348/ MT

PEI  9085-GY4G106 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 9085-GY4G106 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 910.342.348/ MT

PEI  9085-GY4G188 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 9085-GY4G188 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 910.342.348/ MT

PEI ULTEM™  9011 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9011 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 951.721.546/ MT

PEI  CRS5211-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI CRS5211-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 1.282.755.127/ MT

PEI  1000F-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PEI 1000F-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

₫ 209.980.000/ MT

PEI  BF G20BK Hóa chất Fufu Nhật Bản

PEI BF G20BK Hóa chất Fufu Nhật Bản

₫ 221.430.000/ MT

PEI ULTEM™  ATX00 WH6242 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX00 WH6242 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 229.070.000/ MT

PEI  DU242 7A9D006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI DU242 7A9D006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 229.070.000/ MT

PEI ULTEM™  EX07305-BK1E612 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EX07305-BK1E612 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 248.160.000/ MT

PEI ULTEM™  ATX200-BL 1200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX200-BL 1200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫ 248.160.000/ MT

PEI ULTEM™  8015-7147 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  8015-7147 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 248.160.000/ MT

PEI ULTEM™  1000R-BL3112 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000R-BL3112 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 248.160.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL34HL-BK8065 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL34HL-BK8065 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Thermal stabilityBộ phận gia dụngTrang chủ

₫ 248.160.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High cleanlinessTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 251.970.000/ MT

PEI ULTEM™  E1000MR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  E1000MR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Aging resistanceỨng dụng điện

₫ 259.610.000/ MT

PEI ULTEM™  JL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  JL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistancePhụ kiện điện tử

₫ 259.610.000/ MT

PEI ULTEM™  LTX200B Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  LTX200B Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 259.610.000/ MT

PEI ULTEM™  ATX200F Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX200F Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫ 259.610.000/ MT

PEI ULTEM™  EF1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EF1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Aging resistanceỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 259.610.000/ MT

PEI ULTEM™  7904-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  7904-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 259.610.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™  JD4901-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ LUBRICOMP™  JD4901-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 259.610.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 259.610.000/ MT

PEI ULTEM™  ET43100MREXP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ET43100MREXP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 259.610.000/ MT

PEI ULTEM™  CRS5111 7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  CRS5111 7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTrang chủLinh kiện cơ khíDụng cụ y tế

₫ 259.610.000/ MT

PEI ULTEM™  8602 BR7605 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  8602 BR7605 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 259.610.000/ MT