176 Sản phẩm

Tên sản phẩm: PC/PBT
Xóa tất cả bộ lọc
PC/PBT Makroblend®  M4000FR Costron Đức (Bayer)

PC/PBT Makroblend®  M4000FR Costron Đức (Bayer)

Low temperature resistancThiết bị điệnSản phẩm điện tửỨng dụng truyền thôngVận chuyển

₫ 89.720.000/ MT

PC/PBT LUPOX®  TE5006FH KA02 Hàn Quốc LG

PC/PBT LUPOX®  TE5006FH KA02 Hàn Quốc LG

₫ 91.250.000/ MT

PC/PBT Pocan®  DPCF2200 Langsheng, Đức

PC/PBT Pocan®  DPCF2200 Langsheng, Đức

₫ 91.250.000/ MT

PC/PBT LUPOX®  HI1002F Hàn Quốc LG

PC/PBT LUPOX®  HI1002F Hàn Quốc LG

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 91.250.000/ MT

PC/PBT XENOY™  5220U-7A1D007 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT XENOY™  5220U-7A1D007 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

UV resistancePhụ kiện điện tử

₫ 91.630.000/ MT

PC/PBT RAMLLOY  PZF101 BK10 Name

PC/PBT RAMLLOY  PZF101 BK10 Name

₫ 91.630.000/ MT

PC/PBT POLYlux  4010 MP Thụy Điển Bremen

PC/PBT POLYlux  4010 MP Thụy Điển Bremen

GF flame retardantThùng tàn

₫ 91.630.000/ MT

PC/PBT Makroblend®  KU2-7912 BK Costron Đức (Bayer)

PC/PBT Makroblend®  KU2-7912 BK Costron Đức (Bayer)

wear resistantphimVăn phòng phẩmGiày

₫ 91.630.000/ MT

PC/PBT Makroblend®  KU2-7912/4 BK Costron Đức (Bayer)

PC/PBT Makroblend®  KU2-7912/4 BK Costron Đức (Bayer)

wear resistantphimVăn phòng phẩmGiày

₫ 91.630.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1731-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 91.630.000/ MT

PC/PBT DURANEX®  HN7330B Bảo Lý Nhật Bản

PC/PBT DURANEX®  HN7330B Bảo Lý Nhật Bản

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PC/PBT XENOY™  5220U YW Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  5220U YW Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Impact modificationTrang chủThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaThực phẩm không cụ thểỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnỐng kínhLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiHàng thể thaoSản phẩm y tếThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng

₫ 91.660.000/ MT

PC/PBT XENOY™  HX6600HP 8H4D023 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  HX6600HP 8H4D023 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng ô tô

₫ 91.660.000/ MT

PC/PBT XENOY™  EN2900 7A8D036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  EN2900 7A8D036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô

₫ 91.660.000/ MT

PC/PBT XENOY™  IQ1103-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  IQ1103-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedTúi nhựaỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 91.660.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1760T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1760T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTrường hợp điện thoạiPhụ tùng ô tô bên ngoàiNhà ở

₫ 93.150.000/ MT

PC/PBT XENOY™  5720-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PC/PBT XENOY™  5720-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô

₫ 93.540.000/ MT

PC/PBT VALOX™  3706-WH6E293 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT VALOX™  3706-WH6E293 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Impact modificationThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sángỨng dụng ngoài trời

₫ 93.540.000/ MT

PC/PBT XENOY™  2230 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  2230 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô

₫ 95.060.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1731-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 95.060.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731-BK1144 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1731-BK1144 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 95.060.000/ MT

PC/PBT  2030-BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PC/PBT 2030-BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

Glass fiber reinforcedTúi nhựaỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 95.060.000/ MT

PC/PBT XENOY™  508-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  508-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X4850-78211 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  X4850-78211 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PC/PBT Makroblend®  UT6007 Costron Đức (Bayer)

PC/PBT Makroblend®  UT6007 Costron Đức (Bayer)

Low temperature resistancThiết bị điệnSản phẩm điện tửỨng dụng truyền thôngVận chuyển

₫ 95.450.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1760 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1760 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistancePhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 95.450.000/ MT

PC/PBT XENOY™  CL400-CY7B957 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  CL400-CY7B957 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedTúi nhựaỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1760-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1760-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistancePhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 95.450.000/ MT

PC/PBT XENOY™  5220U-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PBT XENOY™  5220U-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceThiết bị điệnTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sáng

₫ 95.480.000/ MT

PC/PBT XENOY™  5220U-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PBT XENOY™  5220U-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceThiết bị điệnTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sáng

₫ 95.480.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1731-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 95.480.000/ MT

PC/PBT XENOY™  CL100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  CL100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Impact modificationLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỐng kínhLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiSản phẩm y tếỨng dụng chiếu sáng

₫ 95.480.000/ MT

PC/PBT XENOY™  6620-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  6620-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedTúi nhựaỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 95.480.000/ MT

PC/PBT VALOX™  CL100-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PBT VALOX™  CL100-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

₫ 95.480.000/ MT

PC/PBT XENOY™  5220U-7A1D383 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT XENOY™  5220U-7A1D383 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Non enhanced

₫ 95.480.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731-7177 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1731-7177 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 95.480.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X5300WX-GN Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  X5300WX-GN Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceLinh kiện điện tử

₫ 97.350.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X5100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  X5100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng ô tô

₫ 97.350.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X4830 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  X4830 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng ô tô

₫ 97.350.000/ MT

PC/PBT XENOY™  5220U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  5220U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Impact modificationTrang chủThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaThực phẩm không cụ thểỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnỐng kínhLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiHàng thể thaoSản phẩm y tếThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng

₫ 99.260.000/ MT