1,000+ Sản phẩm

Tên sản phẩm: PC
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  241R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  241R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low viscosity

₫ 64.140.000/ MT

PC LEXAN™  241R-WH4113 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  241R-WH4113 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low viscosity

₫ 64.140.000/ MT

PC LEXAN™  241R RD2B073 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC LEXAN™  241R RD2B073 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Low viscosity

₫ 64.140.000/ MT

PC LEXAN™  241R-WH4113 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  241R-WH4113 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Low viscosity

₫ 64.140.000/ MT

PC LEXAN™  241R WH41113 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  241R WH41113 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosity

₫ 64.140.000/ MT

PC LEXAN™  241R WH9B25 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  241R WH9B25 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosity

₫ 64.140.000/ MT

PC LEXAN™  241R-WH9B25 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  241R-WH9B25 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low viscosity

₫ 64.140.000/ MT

PC  FR3730M WDH146 Yên Đài Vạn Hoa

PC FR3730M WDH146 Yên Đài Vạn Hoa

₫ 64.140.000/ MT

PC LEXAN™  241R-WH9B307 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  241R-WH9B307 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosityTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 64.140.000/ MT

PC LEXAN™  141R-112 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  141R-112 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

transparent

₫ 64.140.000/ MT

PC LEXAN™  241R Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  241R Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Low viscosity

₫ 64.140.000/ MT

PC LEXAN™  241R WH5E008 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  241R WH5E008 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosity

₫ 64.140.000/ MT

PC LEXAN™  241R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC LEXAN™  241R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Low viscosity

₫ 64.140.000/ MT

PC LEXAN™  HF500R-73243 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HF500R-73243 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhance

₫ 64.900.000/ MT

PC LEXAN™  500R-13021 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  500R-13021 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhanceLớp sợi

₫ 64.900.000/ MT

PC LEXAN™  500R RD4A056 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  500R RD4A056 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLớp sợi

₫ 64.900.000/ MT

PC LEXAN™  500R-73223 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  500R-73223 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLớp sợi

₫ 64.900.000/ MT

PC IUPILON™  GS2010MLR 9823G Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GS2010MLR 9823G Mitsubishi Engineering Nhật Bản

enhanceLớp sợiỨng dụng camera

₫ 64.900.000/ MT

PC IUPILON™  GS2010MPH 98YYE Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GS2010MPH 98YYE Mitsubishi Engineering Nhật Bản

enhanceLớp sợi

₫ 64.900.000/ MT

PC IUPILON™  GS2010MLR 98HZF Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GS2010MLR 98HZF Mitsubishi Engineering Nhật Bản

enhanceLớp sợiỨng dụng camera

₫ 64.900.000/ MT

PC LEXAN™  500ECR BL6A237L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  500ECR BL6A237L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhanceThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 64.900.000/ MT

PC IUPILON™  GS2010MLR-GY Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GS2010MLR-GY Mitsubishi Engineering Nhật Bản

enhanceỨng dụng camera

₫ 64.900.000/ MT

PC IUPILON™  GS2010MPH 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GS2010MPH 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

enhanceLớp sợi

₫ 64.900.000/ MT

PC IUPILON™  GSH2010PH-98TTEA Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSH2010PH-98TTEA Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnỨng dụng ô tôĐiện thoại

₫ 64.900.000/ MT

PC LUPOY®  GN-1002FH NP Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  GN-1002FH NP Hàn Quốc LG

AntichemicalLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 64.900.000/ MT

PC LEXAN™  RM1210009 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  RM1210009 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 64.900.000/ MT

PC LEXAN™  500R-834 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  500R-834 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

enhanceLớp sợi

₫ 64.900.000/ MT

PC IUPILON™  GS2010MKR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GS2010MKR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilitySợi

₫ 64.900.000/ MT

PC IUPILON™  GS2010IR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GS2010IR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantSợi

₫ 64.900.000/ MT

PC HOPELEX® PC-1150U Lotte Chemical Hàn Quốc

PC HOPELEX® PC-1150U Lotte Chemical Hàn Quốc

Low viscosityThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 64.900.000/ MT

PC LEXAN™  500R WH5F014 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  500R WH5F014 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLớp sợi

₫ 64.900.000/ MT

PC IUPILON™  GS2010MDR GY Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GS2010MDR GY Mitsubishi Engineering Nhật Bản

enhanceLớp sợiỨng dụng camera

₫ 64.900.000/ MT

PC IUPILON™  GPX2010PH Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GPX2010PH Mitsubishi Engineering Nhật Bản

enhanceLớp sợi

₫ 64.900.000/ MT

PC  GB3000 Mitsubishi Chemical Nhật Bản

PC GB3000 Mitsubishi Chemical Nhật Bản

₫ 64.900.000/ MT

PC IUPILON™  GS2010MPH-9134G Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GS2010MPH-9134G Mitsubishi Engineering Nhật Bản

enhanceLớp sợi

₫ 64.900.000/ MT

PC IUPILON™  GMB2010PH Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GMB2010PH Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Aging resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 64.900.000/ MT

PC IUPILON™  GSH2010PH CB9815 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSH2010PH CB9815 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnỨng dụng ô tôĐiện thoại

₫ 64.900.000/ MT

PC IUPILON™  DGN2010R2 A99002C Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  DGN2010R2 A99002C Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 64.900.000/ MT

PC INFINO®  SC-1100R Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO®  SC-1100R Lotte Chemical Hàn Quốc

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 65.360.000/ MT

PC  5983(NC) Trung hóa Khải Mỹ Long

PC 5983(NC) Trung hóa Khải Mỹ Long

₫ 65.670.000/ MT