965 Sản phẩm
Tên sản phẩm: PA6
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 XG-FKGS6 NA99001 Hà Lan DSM
30% fiberglass₫ 122.170.000/ MT

PA6 LNP™ STAT-KON™ PFD04ES-BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 122.170.000/ MT

PA6 Ultramid® 8232G HSFR BASF Đức
Thermal stabilityMũ bảo hiểmPhụ tùng động cơỨng dụng ô tô₫ 124.080.000/ MT

PA6 Ultramid® B3U30G4 Thượng Hải BASF
Flame retardantỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 124.080.000/ MT

PA6 Grilon® BK-30 BK Thụy Sĩ EMS
Flame retardantCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuật₫ 124.080.000/ MT

PA6 Ultramid® B3U50G6 LS BASF Đức
Flame retardantỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 125.990.000/ MT

PA6 Durethan® BKV25FN01 900116 Langsheng, Đức
₫ 125.990.000/ MT

PA6 Akulon® K-FKGS6/A BK Hà Lan DSM
Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnTrang chủ₫ 127.900.000/ MT

PA6 LGN501NA(长纤) Tai Dong, Đài Loan
₫ 129.810.000/ MT

PA6 LGN501NK(长纤) Tai Dong, Đài Loan
₫ 129.810.000/ MT

PA6 MC212LB35 BK Kiều Phúc Đài Loan
₫ 129.810.000/ MT

PA6 LGN401NA(长纤) Tai Dong, Đài Loan
₫ 129.810.000/ MT

PA6 LGN301NA(长纤) Tai Dong, Đài Loan
₫ 129.810.000/ MT

PA6 LGN401BK(长纤) Tai Dong, Đài Loan
₫ 129.810.000/ MT

PA6 LGN301BK(长纤) Tai Dong, Đài Loan
₫ 129.810.000/ MT

PA6 XG-FKGS6 BK30010 Hà Lan DSM
₫ 129.810.000/ MT

PA6 MC212LB35 NAT Kiều Phúc Đài Loan
₫ 129.810.000/ MT

PA6 LNP™ KONDUIT™ PX08321 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 133.620.000/ MT

PA6 LNP™ KONDUIT™ PX08322 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 133.620.000/ MT

PA6 Durethan® BCF30XH3.0 Langsheng, Đức
₫ 133.620.000/ MT

PA6 LNP™ THERMOCOMP™ PB1006 LM BN 70745 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
UV resistanceThiết bị điện tử₫ 133.620.000/ MT

PA6 LNP™ KONDUIT™ PX09322 WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 133.620.000/ MT

PA6 Ultramid® B3WC4 HP BASF Mỹ
₫ 137.440.000/ MT

PA6 Novamid® 1030 AN003F101 Hà Lan DSM
Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnTrang chủ₫ 141.260.000/ MT

PA6 FRIANYL® B 63 V0-1102/V Freisanta, Đức
₫ 141.260.000/ MT

PA6 P1000 AL6515 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 141.260.000/ MT

PA6 STATKON-PC-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 141.260.000/ MT

PA6 Zytel® ST811HS BK038 DuPont Mỹ
Super toughnessBộ phận sửa chữa ván trượTrang chủỐng bên trong lõi₫ 145.080.000/ MT

PA6 Grilon® BT40Z Thụy Sĩ EMS
Flame retardantCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuật₫ 148.890.000/ MT

PA6 Zytel® PLS93G35DH1 BK549 DuPont Mỹ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 148.890.000/ MT

PA6 6Y10 Đức Dormer
Low friction coefficient₫ 148.890.000/ MT

PA6 PF-30 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Aging resistancePhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 152.710.000/ MT

PA6 Grilon® TS-V0 Thụy Sĩ EMS
Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tô₫ 152.710.000/ MT

PA6 299 M X 139424 A Mỹ RTP
₫ 162.260.000/ MT

PA6 Grilon® TSG 30/4 LF15 Thụy Sĩ EMS
Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tô₫ 164.170.000/ MT

PA6 PTF-212-11 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 167.980.000/ MT

PA6 Grilon® BM18 NC Thụy Sĩ EMS
Flame retardantCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuật₫ 183.250.000/ MT

PA6 Grilon® BM17SBG Thụy Sĩ EMS
Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô₫ 183.250.000/ MT

PA6 Grilon® BK-50 Thụy Sĩ EMS
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngHàng gia dụngLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoLĩnh vực sản phẩm tiêu dù₫ 183.250.000/ MT

PA6 Ultramid® C3U BASF Đức
High impact resistanceLinh kiện điệnĐiện tử cách điện₫ 190.890.000/ MT