1,000+ Sản phẩm

ECTFE HALAR®  1450LC Solvay Mỹ

ECTFE HALAR®  1450LC Solvay Mỹ

₫ 1.622.570.000/ MT

ECTFE  7518 Sulex, Hoa Kỳ

ECTFE 7518 Sulex, Hoa Kỳ

₫ 2.214.320.000/ MT

EEA  LE4000 DuPont, Bỉ

EEA LE4000 DuPont, Bỉ

₫ 68.720.000/ MT

EEA  CA1153BM Polyolefin Nhật Bản

EEA CA1153BM Polyolefin Nhật Bản

₫ 68.720.000/ MT

EEA  1810 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

EEA 1810 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

₫ 68.720.000/ MT

EEA  DXM169 Nhật Bản Unica

EEA DXM169 Nhật Bản Unica

high strengthphimSơn phủ

₫ 68.720.000/ MT

EEA Lotader®  4700 Acoma, Pháp

EEA Lotader® 4700 Acoma, Pháp

₫ 133.620.000/ MT

EMA  22-2 DuPont Mỹ

EMA 22-2 DuPont Mỹ

₫ 61.080.000/ MT

EMA LOTRYL® 28 MA 07 Acoma, Pháp

EMA LOTRYL® 28 MA 07 Acoma, Pháp

TougheningphimLĩnh vực ô tôBao bì y tếTúi bao bì y tế

₫ 68.720.000/ MT

EMA  SP2255 Hồ Tây, Mỹ

EMA SP2255 Hồ Tây, Mỹ

₫ 68.720.000/ MT

EMA Elvaloy®  1214 AC DuPont Mỹ

EMA Elvaloy®  1214 AC DuPont Mỹ

TougheningTrang chủThùng chứa

₫ 68.720.000/ MT

EMA Elvaloy®  1126 AC DuPont Mỹ

EMA Elvaloy®  1126 AC DuPont Mỹ

Tougheningphim

₫ 68.720.000/ MT

EMA LOTRYL® 16 MA 003 Acoma, Pháp

EMA LOTRYL® 16 MA 003 Acoma, Pháp

high viscosityphim

₫ 68.720.000/ MT

EMA LOTRYL® 14 MGC 02 Acoma, Pháp

EMA LOTRYL® 14 MGC 02 Acoma, Pháp

Good flexibility

₫ 68.720.000/ MT

EMA Elvaloy®  1209 AC DuPont Mỹ

EMA Elvaloy®  1209 AC DuPont Mỹ

TougheningTrang chủThùng chứa

₫ 68.720.000/ MT

EMA LOTRYL® 20 MBG 08 Acoma, Pháp

EMA LOTRYL® 20 MBG 08 Acoma, Pháp

High temperature resistanTrang chủThùng chứa

₫ 68.720.000/ MT

EMA LOTRYL® 18 MG 02 Acoma, Pháp

EMA LOTRYL® 18 MG 02 Acoma, Pháp

transparentLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 68.720.000/ MT

EMA Lotader®  2407 Acoma, Pháp

EMA Lotader® 2407 Acoma, Pháp

₫ 68.720.000/ MT

EMA Appeel® 20D745 DuPont, Bỉ

EMA Appeel® 20D745 DuPont, Bỉ

₫ 72.540.000/ MT

EMA  OE2520 Hóa chất Bắc Âu

EMA OE2520 Hóa chất Bắc Âu

₫ 72.540.000/ MT

EMA  OE2420 Hóa chất Bắc Âu

EMA OE2420 Hóa chất Bắc Âu

₫ 72.540.000/ MT

EMA Lotader®  AX8840 Acoma, Pháp

EMA Lotader® AX8840 Acoma, Pháp

DispersibleTấm ván épChất kết dính

₫ 72.540.000/ MT

EMA REPEARL™  EB230X Nhật Bản JPC

EMA REPEARL™  EB230X Nhật Bản JPC

wear resistantphim

₫ 72.540.000/ MT

EMA REPEARL™  EB440H Nhật Bản JPC

EMA REPEARL™  EB440H Nhật Bản JPC

softVật liệu tấm

₫ 72.540.000/ MT

EMA REPEARL™  EB050S Nhật Bản JPC

EMA REPEARL™  EB050S Nhật Bản JPC

softphim

₫ 99.260.000/ MT

EMAA Himilan® 1707 Mitsui Dow Nhật Bản

EMAA Himilan® 1707 Mitsui Dow Nhật Bản

₫ 53.450.000/ MT

EMAA Nucrel®  925 DuPont Mỹ

EMAA Nucrel®  925 DuPont Mỹ

₫ 114.530.000/ MT

EMAA PRIMACOR™  IO 3701 Mỹ SK

EMAA PRIMACOR™  IO 3701 Mỹ SK

₫ 217.610.000/ MT

EMAAA  AE Dow Mỹ

EMAAA AE Dow Mỹ

₫ 133.620.000/ MT

EPDM  756 Ả Rập Saudi SABIC

EPDM 756 Ả Rập Saudi SABIC

₫ 74.450.000/ MT

EPDM  626 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

EPDM 626 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

₫ 74.450.000/ MT

EPDM DOW™ 4785HM (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

EPDM DOW™ 4785HM (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

₫ 80.170.000/ MT

EPDM  657 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

EPDM 657 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

₫ 87.810.000/ MT

EPDM NORDEL™  722P Dow Mỹ

EPDM NORDEL™  722P Dow Mỹ

₫ 88.190.000/ MT

EPDM NORDEL™  763P HY RB Dow Mỹ

EPDM NORDEL™  763P HY RB Dow Mỹ

₫ 96.590.000/ MT

EPE ELITE™ AT6101 Dow Mỹ

EPE ELITE™ AT6101 Dow Mỹ

High impact

₫ 47.720.000/ MT

EPS  E-302 Hà Bắc Tín Thái

EPS E-302 Hà Bắc Tín Thái

₫ 35.050.000/ MT

EPS  E-401 Hà Bắc Tín Thái

EPS E-401 Hà Bắc Tín Thái

₫ 35.050.000/ MT

EPS  E-303 Hà Bắc Tín Thái

EPS E-303 Hà Bắc Tín Thái

₫ 35.050.000/ MT

EPS  P-303 Hà Bắc Tín Thái

EPS P-303 Hà Bắc Tín Thái

₫ 35.240.000/ MT