1,000+ Sản phẩm

Tên sản phẩm: PC/ABS
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS  HAC8250NH Kumho, Hàn Quốc

PC/ABS HAC8250NH Kumho, Hàn Quốc

Impact resistanceLinh kiện máy tínhLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện điệnMáy in

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  CP8320-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  CP8320-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  GN-5001RFP Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  GN-5001RFP Quảng Châu LG

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  MB-1800 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  MB-1800 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR2000-550115 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR2000-550115 Kostron Thái Lan (Bayer)

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3011 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3011 Kostron Thái Lan (Bayer)

High mobilityỨng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS EMERGE™  PC 8600 Thịnh Hi Áo Đài Loan

PC/ABS EMERGE™  PC 8600 Thịnh Hi Áo Đài Loan

Flame retardantThiết bị video

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 BK1D420L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 BK1D420L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 BK1D797 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 BK1D797 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  T45 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  T45 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy electroplatingThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS  HAC-8260 Kumho, Hàn Quốc

PC/ABS HAC-8260 Kumho, Hàn Quốc

heat-resistingTấm khácHàng rào và trang trí

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C6802 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C6802 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

high strengthPhụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  CX5640 76701LT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  CX5640 76701LT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tử

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1110HF-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC/ABS CYCOLOY™  C1110HF-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  MB2213R Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC/ABS IUPILON™  MB2213R Mitsubishi Engineering Thái Lan

heat-resistingỨng dụng điện tử

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR2000 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR2000 Kostron Thái Lan (Bayer)

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6200 WH8A231 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6200 WH8A231 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR7000 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR7000 Costron Đức (Bayer)

High mobilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C1200HF-123 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C1200HF-123 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  CY6025-BK1G377 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  CY6025-BK1G377 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS MULTILON®  TN-7581 Đế quốc Nhật Bản

PC/ABS MULTILON®  TN-7581 Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện máy tínhỨng dụng điện

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS MULTILON®  DN-7720H BK Đế quốc Nhật Bản

PC/ABS MULTILON®  DN-7720H BK Đế quốc Nhật Bản

High rigidityỨng dụng công nghiệpThiết bị kinh doanh

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C1200-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C1200-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C6600-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C6600-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C6200-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C6200-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C2100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C2100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3100 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3100 Kostron Thái Lan (Bayer)

High impactLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR 3013  011823 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR 3013 011823 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3005 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR3005 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS  8260H Kumho, Hàn Quốc

PC/ABS 8260H Kumho, Hàn Quốc

High impact resistanceĐiện thoạiNhà ở

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS  HAC-8250NHN Kumho, Hàn Quốc

PC/ABS HAC-8250NHN Kumho, Hàn Quốc

High impact resistanceTrang chủBóng đèn xe hơiLĩnh vực ô tôLinh kiện máy tínhỨng dụng điện/điện tửỨng dụng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS EMERGE™  7590 Thịnh Hi Áo Đài Loan

PC/ABS EMERGE™  7590 Thịnh Hi Áo Đài Loan

Bromine freeLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực điệnVỏ điệnTruyền hìnhLĩnh vực điện tửNhà ởCông cụ xử lý

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS  T90XG 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS T90XG 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  GP5001RF Hàn Quốc LG

PC/ABS LUPOY®  GP5001RF Hàn Quốc LG

Flame retardantỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  T85 BK Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  T85 BK Costron Đức (Bayer)

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240-BK1E547L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240-BK1E547L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C2950-WH8G018 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C2950-WH8G018 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS  PC-540KB Trấn Giang Kỳ Mỹ

PC/ABS PC-540KB Trấn Giang Kỳ Mỹ

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C2800 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C2800 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  T-85 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  T-85 Kostron Thái Lan (Bayer)

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 87.810.000/ MT