795 Sản phẩm

Tên sản phẩm: ABS
Xóa tất cả bộ lọc
ABS CYCOLAC™  FR15U BK4051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  FR15U BK4051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng điệnỨng dụng ô tôThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 131.710.000/ MT

ABS Novodur®Ultra  4000PG Langsheng, Đức

ABS Novodur®Ultra  4000PG Langsheng, Đức

Ứng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 133.620.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-763 Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-763 Chimei Đài Loan

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 137.440.000/ MT

ABS Novodur®  2812TR BASF Đức

ABS Novodur®  2812TR BASF Đức

High toughnessLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tử

₫ 137.440.000/ MT

ABS  PA-703TRP Chimei Đài Loan

ABS PA-703TRP Chimei Đài Loan

₫ 141.260.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-765 Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-765 Chimei Đài Loan

High mobilityThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụng

₫ 143.170.000/ MT

ABS MAGNUM™  8391 MED Hà Lan Thịnh Hi Áo

ABS MAGNUM™  8391 MED Hà Lan Thịnh Hi Áo

₫ 145.080.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-764 Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-764 Chimei Đài Loan

Weather resistanceThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụng

₫ 148.510.000/ MT

ABS POLYLAC® PA-764G Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC® PA-764G Chimei Đài Loan

Good weather resistanceỔ cắm điệnNhà ở điện tửNhà ở gia dụngPhụ tùng ô tôThiết bị truyền thông

₫ 148.890.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-765A Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-765A Chimei Đài Loan

High mobilityThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụng

₫ 151.570.000/ MT

ABS UMG ABS® 3001M BK Nhật Bản UMG

ABS UMG ABS® 3001M BK Nhật Bản UMG

High impact resistanceThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thaoThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 152.710.000/ MT

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveỨng dụng ô tô

₫ 152.710.000/ MT

ABS Terlux®  2822HD BASF Đức

ABS Terlux®  2822HD BASF Đức

₫ 152.710.000/ MT

ABS CYCOLAC™  FR15U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  FR15U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 152.710.000/ MT

ABS Toyolac®  CF25L Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  CF25L Nhật Bản Toray

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 152.710.000/ MT

ABS STAREX®  EG7000 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS STAREX®  EG7000 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High mobilityVỏ điệnỨng dụng ô tô

₫ 160.350.000/ MT

ABS Terlux®  2802-TR BASF Đức

ABS Terlux®  2802-TR BASF Đức

Flame retardantDây và cápPhụ tùng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

ABS LNP™ FARADEX™  AS1002FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS LNP™ FARADEX™  AS1002FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

ABS Novodur®  2802TR Q434 BASF Đức

ABS Novodur®  2802TR Q434 BASF Đức

transparentTrang chủHàng gia dụngThùng chứaĐèn chiếu sángHàng thể thaoDụng cụ y tế dễ làm

₫ 171.800.000/ MT

ABS LNP™ FARADEX™  AS1003FR BK-038-5 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS LNP™ FARADEX™  AS1003FR BK-038-5 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 171.800.000/ MT

ABS LNP™ FARADEX™  AS004(AS-1004) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS LNP™ FARADEX™  AS004(AS-1004) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedThiết bị thể thao

₫ 171.800.000/ MT

ABS CYCOLAC™  FR15U-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  FR15U-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 171.800.000/ MT

ABS LNP™ FARADEX™  AS002(AS-1002) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS LNP™ FARADEX™  AS002(AS-1002) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveLinh kiện điện tử

₫ 171.800.000/ MT

ABS CYCOLAC™  HMG94MD 1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mexico)

ABS CYCOLAC™  HMG94MD 1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mexico)

High liquiditySản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 171.800.000/ MT

ABS  HDM203FC English Tiếng Đức

ABS HDM203FC English Tiếng Đức

₫ 173.710.000/ MT

ABS Novodur®  HD M203FC BASF Đức

ABS Novodur®  HD M203FC BASF Đức

Good disinfection performNhà ởVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm y tế

₫ 175.620.000/ MT

ABS Terlux®  2802HD BASF Đức

ABS Terlux®  2802HD BASF Đức

Chemical resistanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tử

₫ 183.250.000/ MT

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

BiocompatibilityỨng dụng nông nghiệpThiết bị gia dụng nhỏỨng dụng y tế/chăm sóc sứỨng dụng y tếY tế

₫ 183.250.000/ MT

ABS  M203FC 000000 Tây Ban Nha ELIX Polymers

ABS M203FC 000000 Tây Ban Nha ELIX Polymers

High mobilityNhà ởChăm sóc y tế

₫ 185.550.000/ MT

ABS Novodur®  HD M203FC WT018646 English Tiếng Đức

ABS Novodur®  HD M203FC WT018646 English Tiếng Đức

High mobilityNhà ởVật tư y tế/điều dưỡngChăm sóc y tế

₫ 190.130.000/ MT

ABS UMG ABS® TF402-N10 Nhật Bản UMG

ABS UMG ABS® TF402-N10 Nhật Bản UMG

₫ 221.430.000/ MT

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

BiocompatibilityLĩnh vực điện tửỨng dụng nông nghiệpThiết bị gia dụng nhỏỨng dụng y tế/chăm sóc sứỨng dụng y tếY tế

₫ 236.700.000/ MT

ABS Novodur®  348 Anh Mỹ.

ABS Novodur®  348 Anh Mỹ.

High glossSản phẩm y tế

₫ 248.160.000/ MT

ABS  EK13C8 Nhật Bản Techno

ABS EK13C8 Nhật Bản Techno

₫ 259.610.000/ MT

ABS  FR-310A LG Huệ Châu

ABS FR-310A LG Huệ Châu

Flame retardantThiết bị văn phòng Vỏ và Sản phẩm văn phòngỔ cắmKích thước thiết bị gia dHộp điều khiểnThiết bị gia dụng nhỏPin dự trữ

₫ 751.720.000/ MT