69 Sản phẩm

Tên sản phẩm: PPO/PA
Xóa tất cả bộ lọc
PPO/PA NORYL GTX™  GTX8230 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8230 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 140.830.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX975-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX975-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 145.080.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX810-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX810-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceSợiTrang chủ

₫ 145.080.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX989 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX989 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 145.080.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX900-74701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX900-74701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantSử dụng bên ngoài ô tô

₫ 145.080.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX918W-71967 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX918W-71967 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Aging resistanceBản tin điện tửTrang chủPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 145.080.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX830-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX830-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 145.080.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX910-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX910-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 145.080.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX678-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX678-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 145.080.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX914-94302 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX914-94302 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 145.080.000/ MT

PPO/PA NORYL™  VP7139-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO/PA NORYL™  VP7139-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 145.080.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX6009-7025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX6009-7025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 145.080.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX904-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX904-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 145.080.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX820-T1K Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX820-T1K Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửViệtPhụ tùng ô tô

₫ 148.470.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX987-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX987-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 148.470.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110-BK1A109 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110-BK1A109 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceBảo vệ điện từLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 148.470.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 152.710.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX973-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX973-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 152.710.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX974-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX974-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveTrang chủPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  CRN500 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  CRN500 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế

₫ 152.710.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX675 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX675 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 156.100.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX979-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX979-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 163.740.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX820-7110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX820-7110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửViệtPhụ tùng ô tô

₫ 167.980.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4610-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4610-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 167.980.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX810-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX810-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceSợiTrang chủ

₫ 167.980.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX820 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX820 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửViệtPhụ tùng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceBảo vệ điện từLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX830 95202 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX830 95202 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 236.280.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceBảo vệ điện từLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 286.340.000/ MT