77 Sản phẩm

Tên sản phẩm: PC/PET
Xóa tất cả bộ lọc
PC/PET LUPOX®  TE-5006FM KA02 Hàn Quốc LG

PC/PET LUPOX®  TE-5006FM KA02 Hàn Quốc LG

Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điệnVỏ máy tính xách tay

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET Makroblend®  7645 901510 Costron Đức (Bayer)

PC/PET Makroblend®  7645 901510 Costron Đức (Bayer)

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X8303CL Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X8303CL Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceThiết bị văn phòngTrang chủTrang chủ

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  EXXY0090 BK1D049 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  EXXY0090 BK1D049 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X2300-WX-YW50117 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X2300-WX-YW50117 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7300MR NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PC/PET XYLEX™  X7300MR NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

UV resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  HX8300HP-1H9A002T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  HX8300HP-1H9A002T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  420UV Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  420UV Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 118.350.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7300 NA9A002 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PET XYLEX™  X7300 NA9A002 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 124.460.000/ MT

PC/PET  C1206 000000

PC/PET C1206 000000

₫ 125.990.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X8303CL-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X8303CL-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceThiết bị văn phòngTrang chủTrang chủ

₫ 126.980.000/ MT

PC/PET XYLEX™  HX7509HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  HX7509HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7509HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7509HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tử

₫ 152.710.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7507-NA9D032T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7507-NA9D032T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 162.260.000/ MT

PC/PET  GMB1130 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/PET GMB1130 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

₫ 76.360.000/ MT

PC/PET IUPILON™  MB2105 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/PET IUPILON™  MB2105 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

AntichemicalỨng dụng điện tử

₫ 91.250.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X8300MR BK1D168 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X8300MR BK1D168 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PC/PET LUPOX®  TE5006FH NP Hàn Quốc LG

PC/PET LUPOX®  TE5006FH NP Hàn Quốc LG

₫ 95.450.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7300CL Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7300CL Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X8300MR-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X8300MR-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7110-NA9A005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7110-NA9A005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantỨng dụng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7300CL-GY8C088T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7300CL-GY8C088T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/PET Makroblend®  UT203 901510 Costron Đức (Bayer)

PC/PET Makroblend®  UT203 901510 Costron Đức (Bayer)

Dimensional stabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XANTAR™  EM605 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/PET XANTAR™  EM605 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET Makroblend®  EL703 Costron Đức (Bayer)

PC/PET Makroblend®  EL703 Costron Đức (Bayer)

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  5220U GY3A500 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  5220U GY3A500 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET Makroblend®  UT250 Costron Đức (Bayer)

PC/PET Makroblend®  UT250 Costron Đức (Bayer)

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET Makroblend®  UT408 Costron Đức (Bayer)

PC/PET Makroblend®  UT408 Costron Đức (Bayer)

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET Makroblend®  UT235 M 000000 Costron Đức (Bayer)

PC/PET Makroblend®  UT235 M 000000 Costron Đức (Bayer)

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 122.170.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X8300 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PET XYLEX™  X8300 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 122.170.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X8300-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X8300-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 124.460.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X8300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X8300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 124.460.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X8303 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X8303 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impact resistanceThiết bị văn phòngTrang chủThiết bị gia dụng

₫ 125.990.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X8210 NA9A004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X8210 NA9A004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 145.080.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X8210 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X8210 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tử

₫ 145.080.000/ MT

PC/PET XANTAR™  LDS 3780\20708 Kỹ thuật Mitsubishi, Bỉ

PC/PET XANTAR™  LDS 3780\20708 Kỹ thuật Mitsubishi, Bỉ

Đánh dấu laser LDS

₫ 190.890.000/ MT