227 Sản phẩm
Tên sản phẩm: LDPE
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE 888-000 Name
High glossHoa nhựaSản phẩm ép phun₫ 75.590.000/ MT

LDPE UBE L719 Yubu Nhật Bản
Ứng dụng Coating₫ 76.360.000/ MT

LDPE DOW™ DFDB-6005 Dow Mỹ
Aging resistanceDây và cáp₫ 76.360.000/ MT

LDPE UBE C180 Yubu Nhật Bản
wear resistantĐúc khuôn₫ 78.260.000/ MT

LDPE UBE J5019 Yubu Nhật Bản
₫ 78.260.000/ MT

LDPE DOW™ DFDA-5451 Dow Mỹ
Insulation performanceDây và cáp₫ 80.170.000/ MT

LDPE CX 0078 NT Dow Mỹ
₫ 83.990.000/ MT

LDPE 1253 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon
₫ 83.990.000/ MT

LDPE DOW™ DFD-4960 Dow Mỹ
Electrical performance₫ 83.990.000/ MT

LDPE DFD-4960 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon
Electrical performance₫ 87.050.000/ MT

LDPE UBE C481 Yubu Nhật Bản
₫ 99.260.000/ MT

LDPE R500 Yubu Nhật Bản
₫ 103.080.000/ MT

LDPE 1550AA Hồ Tây, Mỹ
Food contact levelỨng dụng trong lĩnh vực yỨng dụng ép phun₫ 152.710.000/ MT

LDPE DOW™ DFDA-1648 NT EXP1 Dow Mỹ
High mobilityphimĐóng gói bên trongVỏ sạc₫ 166.070.000/ MT

LDPE PAXOTHENE® NA248 Đài Loan
low densityphim₫ 80.500.000/ MT

LDPE WNC199 Úc Qenos
Heat sealing performanceBao bì thực phẩmỨng dụng CoatingTrang chủThực phẩmỨng dụng sơn₫ 30.540.000/ MT

LDPE 2001 Sinopec Quảng Châu
High toughnessphim₫ 31.120.000/ MT

LDPE 2407X Trung Hải Shell Huệ Châu
₫ 36.460.000/ MT

LDPE 2409X Trung Hải Shell Huệ Châu
₫ 37.410.000/ MT

LDPE RELENE® J24FS040 Ấn Độ Shinsei
₫ 37.910.000/ MT

LDPE InnoPlus LD2420D PTT Hóa học Thái Lan
High toughnessỐng mỹ phẩm và hộp đựng tShrink phimthổiTúi xáchTúi công nghiệpThùng chứa₫ 38.180.000/ MT

LDPE PE-F23D2(LD-100) Midheaven hợp tác
₫ 38.180.000/ MT

LDPE RELENE® JF19010 Ấn Độ Shinsei
₫ 38.180.000/ MT

LDPE 2420D PetroChina Daqing hóa đá
transparentphimCác loại sản phẩm nhưCác loại sản phẩm nhưGói hàng ngàyGói hàng ngàyĐối với màng nông nghiệpĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngĐóng gói nặng₫ 38.670.000/ MT

LDPE 2426F PetroChina Daqing hóa đá
High transparencyTrang chủ₫ 38.940.000/ MT

LDPE ExxonMobil™ LD 150AC Ả Rập Saudi ExxonMobil
Túi mua sắmPhim đóng băngSử dụng chungPhim co trung bìnhTự động điền₫ 39.320.000/ MT

LDPE FT6238 Borough, Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
₫ 39.320.000/ MT

LDPE 15313-003 Công nghiệp hóa chất Nga
₫ 39.320.000/ MT

LDPE 2426K Name
High transparencyĐóng gói phim₫ 39.510.000/ MT

LDPE 2420H Trung Hải Shell Huệ Châu
Aging resistanceĐóng gói phimPhim nông nghiệpTiêm và đóng gói hàng ngà₫ 40.090.000/ MT

LDPE SABIC® HP2023N Ả Rập Saudi SABIC
Heat sealing performancephimTúi xách₫ 40.090.000/ MT

LDPE 2426H Chiết Giang hóa dầu
₫ 40.090.000/ MT

LDPE DOW™ PG 7008 Dow Hà Lan
Product trademark DOWBao bì thực phẩmĐối với lớp ép phun₫ 40.090.000/ MT

LDPE ExxonMobil™ 160AT Ả Rập Saudi ExxonMobil
High mobilityTrang chủphimBao bì dệtBao bì sản phẩm nông nghiGiặt túi phim₫ 40.090.000/ MT

LDPE 19N430 English Tiếng Đức
Heat sealing performanceỐng PEPhụ kiện ốngBảo vệBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế₫ 40.090.000/ MT

LDPE 2426H Thần Hoa Du Lâm.
transparentĐóng gói phimTúi xáchPhim nông nghiệp₫ 40.090.000/ MT

LDPE 951-050 Name
Easy to processTrang chủPhim đóng góiphimDây điệnDây cáp thông tin.Vật liệu phủVà chất tạo bọt.Đối với màng nông nghiệp₫ 40.160.000/ MT

LDPE 2426H Trung Hải Shell Huệ Châu
transparentĐóng gói phimTúi xáchPhim nông nghiệpthổi phim và diễn viên phMàng compositePhim đóng băngNiêm phong nhiệtBao bì thực phẩm và túi kShrink phim₫ 40.470.000/ MT

LDPE 2420F Trung Hải Shell Huệ Châu
transparentPhim nông nghiệpPhim co lạiVỏ sạc₫ 40.660.000/ MT

LDPE 951-000 Name
transparentTrang chủPhim đóng góiphimDây và cápSử dụng cáp thông tin.Vật liệu phủVà chất tạo bọt.Đối với màng nông nghiệp₫ 40.850.000/ MT