1,000+ Sản phẩm

Tên sản phẩm: PC
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  943 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  943 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™  925-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  925-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ứng dụng xây dựnỐng kínhỨng dụng chiếu sáng

₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™  500R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  500R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhanceLớp sợi

₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™  500R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  500R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhanceLớp sợi

₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™  943-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  943-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™  3412ECR-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  3412ECR-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiSản phẩm y tếỨng dụng chiếu sáng

₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™  3412R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  3412R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực ô tô

₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™  3412R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  3412R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực ô tô

₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™  940 NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  940 NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 86.730.000/ MT

PC LUPOY®  GN1006FL NP Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  GN1006FL NP Hàn Quốc LG

high strengthỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 87.850.000/ MT

PC  GN1006FL NP Quảng Châu LG

PC GN1006FL NP Quảng Châu LG

₫ 87.850.000/ MT

PC LUPOY®  GP-2300 Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  GP-2300 Hàn Quốc LG

Glass fiber reinforcedBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 92.556.000/ MT

PC PANLITE® G-3110PH Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® G-3110PH Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 98.311.000/ MT

PC LUPOY®  SC2102VM KA349 Quảng Châu LG

PC LUPOY®  SC2102VM KA349 Quảng Châu LG

₫ 108.110.000/ MT

PC CARBO TEX  KG-20MRA BK Nhật Bản Gundam

PC CARBO TEX  KG-20MRA BK Nhật Bản Gundam

Fiber grade

₫ 108.111.000/ MT

PC CARBO TEX  KG-20MRA Nhật Bản Gundam

PC CARBO TEX  KG-20MRA Nhật Bản Gundam

Fiber grade

₫ 108.111.000/ MT

PC IUPILON™  HL-4002M Thượng Hải Mitsubishi Gas

PC IUPILON™  HL-4002M Thượng Hải Mitsubishi Gas

High temperature resistanDiễn viên phim đặc biệtPhụ tùng ô tô

₫ 112.000.000/ MT

PC LEXAN™  201R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  201R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

High glossSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 112.000.000/ MT

PC LEXAN™  201R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  201R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High glossSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 112.000.000/ MT

PC LEXAN™  201R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  201R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High glossSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 112.000.000/ MT

PC TARFLON™  LC1500 Nhật Bản tỏa sáng

PC TARFLON™  LC1500 Nhật Bản tỏa sáng

High mobilityLớp quang học

₫ 113.944.000/ MT

PC TARFLON™  LC1500 Đài Loan hóa ra ánh sáng

PC TARFLON™  LC1500 Đài Loan hóa ra ánh sáng

High mobilityLớp quang học

₫ 113.944.000/ MT

PC LUPOY®  GN1002FH-NP Quảng Châu LG

PC LUPOY®  GN1002FH-NP Quảng Châu LG

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 115.900.000/ MT

PC LUPOY®  GN1002FH Quảng Châu LG

PC LUPOY®  GN1002FH Quảng Châu LG

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 115.900.000/ MT

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 138.180.000/ MT

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 138.180.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414T NA8A005TL Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1414T NA8A005TL Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNắp chai

₫ 139.930.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414T NA8A005T Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  EXL1414T NA8A005T Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNắp chai

₫ 139.930.000/ MT

PC LEXAN™  1414T NA8A005T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1414T NA8A005T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngNắp chai

₫ 139.930.000/ MT

PC LEXAN™  HFD4271-BK1G103 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  HFD4271-BK1G103 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnPhụ kiện máy mócỨng dụng ô tô

₫ 154.777.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1413T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1413T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityTúi nhựaỨng dụng xây dựngỐng kínhTrang chủỨng dụng điện

₫ 162.555.556/ MT

PC LEXAN™  EXL1413T BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1413T BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnTúi nhựaỨng dụng xây dựngỐng kínhTrang chủ

₫ 162.555.556/ MT

PC  PC HY650-ZG Đông Quan Haiyue

PC PC HY650-ZG Đông Quan Haiyue

Infrared penetration levelSản phẩm thông minhCảm biến hồng ngoạiCảm biến thông minh

₫ 197.852.629/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PC LEXAN™  EXL9330 BK1A068 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9330 BK1A068 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ

₫ 199.430.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9330 BK1A068 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL9330 BK1A068 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ

₫ 199.430.000/ MT

PC  PC HY700-HG Đông Quan Haiyue

PC PC HY700-HG Đông Quan Haiyue

Infrared penetration levelSản phẩm thông minhTai nghe BluetoothGiám sát an ninh

₫ 201.543.909/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PC  HY650-ZG Đông Quan Haiyue

PC HY650-ZG Đông Quan Haiyue

Infrared penetration levelGiám sát an ninhSản phẩm thông minhTai nghe Bluetooth

₫ 201.543.909/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11355-BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11355-BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

₫ 257.180.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11355-BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11355-BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 257.180.000/ MT

PC  HY780-LG Đông Quan Haiyue

PC HY780-LG Đông Quan Haiyue

Infrared penetration level cảm biến cảm biếnSản phẩm tiêu dùng điện tửGiám sát an ninh

₫ 271.678.237/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương