965 Sản phẩm

Tên sản phẩm: PA6
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 Novamid® CM1017 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA6 Novamid® CM1017 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Easy to processLinh kiện điệnThiết bị điệnHàng gia dụngLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 87.810.000/ MT

PA6 Novamid® 1011CH5KR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA6 Novamid® 1011CH5KR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Thermal stabilityỨng dụng điện tử

₫ 87.810.000/ MT

PA6  TY A218V35 Solvay Thượng Hải

PA6 TY A218V35 Solvay Thượng Hải

₫ 87.810.000/ MT

PA6  BKV15H3.0 000000 DUS008 Vô Tích Lãng Thịnh

PA6 BKV15H3.0 000000 DUS008 Vô Tích Lãng Thịnh

Heat aging

₫ 87.810.000/ MT

PA6 Akulon®  K224-G8 BK Hà Lan DSM

PA6 Akulon®  K224-G8 BK Hà Lan DSM

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 87.810.000/ MT

PA6  1013RW Yubu Thái Lan

PA6 1013RW Yubu Thái Lan

Mineral reinforcement

₫ 87.810.000/ MT

PA6  1015B Yubu Thái Lan

PA6 1015B Yubu Thái Lan

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3WG6CR BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3WG6CR BASF Đức

Thermal stabilityPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PA6 Amilan®  CM1011G-20 Nhật Bản Toray

PA6 Amilan®  CM1011G-20 Nhật Bản Toray

Glass 45% reinforced

₫ 87.810.000/ MT

PA6 TECHNYL® C 202 NC XB Solvay Thượng Hải

PA6 TECHNYL® C 202 NC XB Solvay Thượng Hải

₫ 87.810.000/ MT

PA6  B3 MGF30 V0 BK 9005/V Nam Kinh Seranis

PA6 B3 MGF30 V0 BK 9005/V Nam Kinh Seranis

₫ 87.810.000/ MT

PA6 FRIANYL®  B63GV15 Freisanta, Đức

PA6 FRIANYL®  B63GV15 Freisanta, Đức

₫ 87.810.000/ MT

PA6 Durethan®  BKV30 000000 Vô Tích Lãng Thịnh

PA6 Durethan®  BKV30 000000 Vô Tích Lãng Thịnh

Glass fiber reinforced

₫ 87.810.000/ MT

PA6 Akulon®  K224-HPG3 Hà Lan DSM

PA6 Akulon®  K224-HPG3 Hà Lan DSM

Glass fiber reinforced

₫ 87.810.000/ MT

PA6 Durethan®  BKV25F30 Langsheng, Đức

PA6 Durethan®  BKV25F30 Langsheng, Đức

Heat agingỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tôThiết bị truyền thôngDụng cụ linh kiện

₫ 87.810.000/ MT

PA6 Grilon®  BK-30 Thụy Sĩ EMS

PA6 Grilon®  BK-30 Thụy Sĩ EMS

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngHàng gia dụngLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 87.810.000/ MT

PA6 UBE 1013IU50 BK Yubu Nhật Bản

PA6 UBE 1013IU50 BK Yubu Nhật Bản

heat-resisting

₫ 87.810.000/ MT

PA6 Novamid® 1011GH5 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA6 Novamid® 1011GH5 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

high strengthỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PA6 Zytel®  73G40T NC010 Du Pont Thâm Quyến

PA6 Zytel®  73G40T NC010 Du Pont Thâm Quyến

Low temperature resistancLinh kiện điện tửKhung gương

₫ 87.810.000/ MT

PA6 Durethan®  D.BG30X 000000 Vô Tích Lãng Thịnh

PA6 Durethan®  D.BG30X 000000 Vô Tích Lãng Thịnh

₫ 87.810.000/ MT

PA6 VOLGAMID® G15HSNC201 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

PA6 VOLGAMID® G15HSNC201 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

Dimensional stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PA6 Durethan®  BKV15H1.0 Langsheng, Đức

PA6 Durethan®  BKV15H1.0 Langsheng, Đức

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PA6 Durethan®  B40SK Langsheng, Đức

PA6 Durethan®  B40SK Langsheng, Đức

₫ 87.810.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3WG5 BK BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3WG5 BK BASF Đức

Glass fiber reinforcedBánh răngNhà ở

₫ 87.810.000/ MT

PA6  BG6-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 BG6-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedMáy mócLinh kiện cơ khíHỗ trợ cung cấpLĩnh vực ô tôNhà ởCâu cá

₫ 87.810.000/ MT

PA6 Novamid® 1010GN2-15 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA6 Novamid® 1010GN2-15 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantỨng dụng điện tử

₫ 87.810.000/ MT

PA6  C 202 NC XB Gia Hưng im lặng

PA6 C 202 NC XB Gia Hưng im lặng

₫ 87.810.000/ MT

PA6  K-FKG6 BK00001 Giang Tô Ân Lực

PA6 K-FKG6 BK00001 Giang Tô Ân Lực

₫ 87.810.000/ MT

PA6  BKV15F 901510 DUS018 Vô Tích Lãng Thịnh

PA6 BKV15F 901510 DUS018 Vô Tích Lãng Thịnh

₫ 87.810.000/ MT

PA6 Durethan® Nylon Resins BKV20FN01 901055 Vô Tích Lãng Thịnh

PA6 Durethan® Nylon Resins BKV20FN01 901055 Vô Tích Lãng Thịnh

₫ 87.810.000/ MT

PA6 VOLGAMID® G25NC201 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

PA6 VOLGAMID® G25NC201 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

Dimensional stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PA6 VOLGAMID® G35NC201 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

PA6 VOLGAMID® G35NC201 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

enhanceThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tửTrang chủỨng dụng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PA6 UNITIKA A1030J Nhật Bản Unica

PA6 UNITIKA A1030J Nhật Bản Unica

Glass fiber reinforcedBánh răngXây dựngĐiện tử ô tôỨng dụng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PA6 UNITIKA A1030B Nhật Bản Unica

PA6 UNITIKA A1030B Nhật Bản Unica

Flame retardantĐiện tử ô tôỨng dụng ô tôBánh răngXây dựng

₫ 87.810.000/ MT

PA6 Durethan®  BKV130 Langsheng, Đức

PA6 Durethan®  BKV130 Langsheng, Đức

High impact resistance

₫ 87.810.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3EG7 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3EG7 BASF Đức

High mobilityPhần tường mỏngĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 89.710.000/ MT

PA6 Novamid® 1015G35 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA6 Novamid® 1015G35 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

high strengthỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 89.720.000/ MT

PA6 Novamid® 1013GH15 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA6 Novamid® 1013GH15 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

high strengthỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 89.720.000/ MT

PA6 Novamid® 1013G10 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA6 Novamid® 1013G10 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tử

₫ 89.720.000/ MT

PA6 Durethan®  B30S Costron Đức (Bayer)

PA6 Durethan®  B30S Costron Đức (Bayer)

High impactỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 89.720.000/ MT