1,000+ Sản phẩm
Tên sản phẩm: PA66
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Amilan® CM3001G33 B3 Nhật Bản Toray
Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 94.300.000/ MT

PA66 Ultramid® A3EG6 BASF Mỹ
High rigidityLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở₫ 94.680.000/ MT

PA66 1300G W3301 Châu Hải Đông Dương Khoa Mỹ
High rigidityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xeThành viênLĩnh vực ô tô₫ 94.680.000/ MT

PA66 Zytel® 73G30L DuPont Mỹ
High temperature resistanThiết bị điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ kiện chống mài mòn₫ 95.450.000/ MT

PA66 Zytel® 73G30HSL BK416 DuPont Mỹ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 95.450.000/ MT

PA66 Zytel® FE2400 DuPont Mỹ
Glass fiber reinforcedThực phẩmBao bì y tế₫ 95.450.000/ MT

PA66 Zytel® FE5510 DuPont Mỹ
Glass fiber reinforcedThực phẩmBao bì y tế₫ 95.450.000/ MT

PA66 Zytel® FR52G30NH BK756A DuPont Mỹ
Flame retardantỨng dụng điệnThiết bị điệnỨng dụng ô tô₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF1007 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụngVật tư y tế/điều dưỡng₫ 95.450.000/ MT

PA66 J-17/20 V0 BK Mỹ DSM
Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnTrang chủ₫ 95.450.000/ MT

PA66 DESLON™ DSC201GH7 Desco Hàn Quốc
₫ 95.450.000/ MT

PA66 Grilon® FE5750 Thụy Sĩ EMS
Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tôHồ sơ₫ 95.450.000/ MT

PA66 Zytel® HTN59G55LWSFGY699P Du Pont Thâm Quyến
Flame retardantLinh kiện điện tử₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RL-4540 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RFL-4056 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistant₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF-006S BK1A791 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF-1007FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôVật tư y tế/điều dưỡng₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RL-4022 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủỨng dụng công nghiệpỐng₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RFL36XX GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantThiết bị điệnTúi nhựamui xeHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF-0069S BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 95.450.000/ MT

PA66 Akulon® N-252-UX62 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 95.450.000/ MT

PA66 Amilan® TLP1136 Nhật Bản Toray
Thermal stabilityLinh kiện điệnỨng dụng ô tô₫ 95.450.000/ MT

PA66 CM3003 G 1000 Nhật Bản Toray
Non enhancedThiết bị OAThiết bị điệnNhà ở₫ 95.450.000/ MT

PA66 A30H1V30 V0 Solvay Thượng Hải
Glass fiber reinforced 30Ứng dụng điện tử₫ 95.450.000/ MT

PA66 TECHNYL® A 202 NC J Gia Hưng im lặng
₫ 95.450.000/ MT

PA66 Ultramid® 8331GH1 BASF Mỹ
Oil resistantỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 95.450.000/ MT

PA66 A3 GF50 NC Đứng sừng sững (Tô Châu)
enhanceỨng dụng điện tửTrang chủLĩnh vực ô tô₫ 95.450.000/ MT

PA66 ARV330K 333 Tô Châu Lantic
Glass fiber reinforced maMục đích chung₫ 95.450.000/ MT

PA66 TECHNYL® A30H1V25 BK Solvay, Pháp
₫ 95.450.000/ MT

PA66 Durethan® AKV35 000000 Vô Tích Lãng Thịnh
Filler: Glass fiber reinf₫ 95.450.000/ MT

PA66 AKROMID® A3GF10 Đức AKRO
high strengthPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô₫ 95.450.000/ MT

PA66 66G15FLH Đức Dormer
₫ 95.450.000/ MT

PA66 6210G9 FNC1 Nam Á Huệ Châu
Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dVỏ máy tính xách tayChẳng hạn như thiết bị đi₫ 95.450.000/ MT

PA66 TSZ 3-10 EMS Nhật Bản
Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tôHồ sơ₫ 95.450.000/ MT

PA66 Grilon® BM-17-SBG Thụy Sĩ EMS
Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tôHồ sơ₫ 95.450.000/ MT

PA66 6210G9 Nam Á Huệ Châu
Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 95.450.000/ MT

PA66 RF0077E Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtMáy mócHàng thể thao₫ 95.450.000/ MT

PA66 RFL-4038 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantTúi nhựa₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™ RF70012 HSAP BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRILOY™ RF206 AXH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantThiết bị làm vườn LawnỨng dụng điện tửỨng dụng ngoài trời₫ 95.450.000/ MT