643 Sản phẩm

Tên sản phẩm: PPO
Xóa tất cả bộ lọc
PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantỨng dụng công nghiệpĐèn chiếu sáng

₫ 129.810.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantphimPhụ kiện điện tử

₫ 129.810.000/ MT

PPO NORYL™  N300 GY8800 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N300 GY8800 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantChăm sóc y tế

₫ 131.710.000/ MT

PPO LNP™ LUBRILOY™  HMC1010-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO LNP™ LUBRILOY™  HMC1010-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™  S100G20 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  S100G20 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 133.620.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCD801A-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ WCD801A-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Food gradeLinh kiện điện tử

₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™  SH2000X 960 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SH2000X 960 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™  CN5246-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  CN5246-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveBảo vệ điện từ

₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™  HS1000X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  HS1000X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber mineral reinfChăm sóc y tế

₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™  FM3020VE-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  FM3020VE-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế

₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™  TN300-NA2A003T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  TN300-NA2A003T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityChăm sóc y tế

₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™  ZC-1002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  ZC-1002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityChăm sóc y tế

₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™  PX5706-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX5706-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Oil resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™  S100G20-BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  S100G20-BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế

₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX975 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL GTX™  GTX975 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX830 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX830 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™  STATKON ZCF1006FR HP BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  STATKON ZCF1006FR HP BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX986-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

PPO NORYL GTX™  GTX986-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™  STATKON ZCL4034 HP BK8-0455 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  STATKON ZCL4034 HP BK8-0455 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™  ZC-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  ZC-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityChăm sóc y tế

₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™  V0150B-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  V0150B-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 135.530.000/ MT

PPO NORYL™  V0150B-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  V0150B-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityChăm sóc y tế

₫ 135.530.000/ MT

PPO NORYL™  V0150B Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  V0150B Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityChăm sóc y tế

₫ 135.530.000/ MT

PPO NORYL™  V03550 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  V03550 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveBảo vệ điện từ

₫ 135.530.000/ MT

PPO NORYL™  V080 GY1B108 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  V080 GY1B108 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveBảo vệ điện từ

₫ 135.530.000/ MT

PPO NORYL™  V01525 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  V01525 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực ô tô

₫ 135.530.000/ MT

PPO NORYL™  V03550-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  V03550-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveBảo vệ điện từ

₫ 135.530.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ STN15-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ STN15-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tử

₫ 137.440.000/ MT

PPO NORYL™  STATKON-PDX-Z-97172 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  STATKON-PDX-Z-97172 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Impact resistanceDiode phát sáng

₫ 137.440.000/ MT

PPO NORYL™  TPN9221 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  TPN9221 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 137.440.000/ MT

PPO NORYL™  HS2000X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  HS2000X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber mineral reinfChăm sóc y tế

₫ 137.440.000/ MT

PPO NORYL™  N300X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N300X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingThiết bị điện

₫ 140.110.000/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN2-845 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1GFN2-845 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 141.260.000/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN2-BR2268 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1GFN2-BR2268 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 143.170.000/ MT

PPO NORYL™  SE1X-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  SE1X-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 143.170.000/ MT

PPO NORYL™  PDX202324 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PDX202324 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 144.690.000/ MT

PPO NORYL™  HS2000X-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  HS2000X-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Glass fiber mineral reinfỨng dụng điện tửPhụ kiện điều hòa không kỨng dụng trong nhàỨng dụng ngoài trờiPhụ kiện bơm nướcNhà ởVỏ máy dò khóiTiện nghi bể bơi

₫ 145.080.000/ MT

PPO NORYL™  FE1630PW 73701 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PPO NORYL™  FE1630PW 73701 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 145.080.000/ MT

PPO NORYL™  GFN1F-701S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  GFN1F-701S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanVỏ máy tính xách tayPhụ tùng ô tô

₫ 145.080.000/ MT

PPO NORYL™  GFN20F-801S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  GFN20F-801S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

enhanceThiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 145.080.000/ MT