1,000+ Sản phẩm

Tên sản phẩm: PC
Xóa tất cả bộ lọc
PC  EXL9330-NA1B013 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC EXL9330-NA1B013 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

₫ 171.800.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DE0026E BL2E148 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DE0026E BL2E148 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PC  SP1006F K2589 Quảng Châu LG

PC SP1006F K2589 Quảng Châu LG

₫ 171.800.000/ MT

PC LEXAN™  EXRL0115 NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXRL0115 NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Creep resistancePhụ tùng ô tôThiết bị y tế

₫ 171.800.000/ MT

PC LEXAN™  HPS1-1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HPS1-1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityThuốcChăm sóc y tế

₫ 175.620.000/ MT

PC LEXAN™  PDX-D-04522 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  PDX-D-04522 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 183.250.000/ MT

PC LEXAN™  DMX9455 BK10516 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  DMX9455 BK10516 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Scratch resistantThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửNắp chaiLĩnh vực ô tô

₫ 183.250.000/ MT

PC  ER1006FU E5703 Quảng Châu LG

PC ER1006FU E5703 Quảng Châu LG

₫ 183.250.000/ MT

PC LEXAN™  DMX9455 BK1D046 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  DMX9455 BK1D046 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

scratch resistance Thiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửNắp chaiLĩnh vực ô tô

₫ 183.250.000/ MT

PC LEXAN™ Resin HPS1R-1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™ Resin HPS1R-1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldỨng dụng dược phẩmSản phẩm chăm sóc y tếLĩnh vực y tế

₫ 183.250.000/ MT

PC LEXAN™  HPS1-1H1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HPS1-1H1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityThuốcChăm sóc y tế

₫ 183.250.000/ MT

PC LNP™ THERMOTUF™  DF008IR BK1B489 Ả Rập Saudi SABIC

PC LNP™ THERMOTUF™  DF008IR BK1B489 Ả Rập Saudi SABIC

Good forming performance

₫ 190.890.000/ MT

PC LEXAN™  HPS7R-1H1124 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PC LEXAN™  HPS7R-1H1124 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

High mobilityThuốcChăm sóc y tế

₫ 190.890.000/ MT

PC  D6350R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC D6350R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

₫ 190.890.000/ MT

PC  ZG1950V W1274G Quảng Châu tỏa sáng

PC ZG1950V W1274G Quảng Châu tỏa sáng

₫ 198.530.000/ MT

PC  8160-10 Thịnh Hi Áo Đài Loan

PC 8160-10 Thịnh Hi Áo Đài Loan

Ứng dụng điệnTrang chủ

₫ 198.530.000/ MT

PC PANLITE®  DN-5615B BK Gia Hưng Đế Nhân

PC PANLITE®  DN-5615B BK Gia Hưng Đế Nhân

High mobilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện

₫ 202.340.000/ MT

PC LEXAN™  LC108 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  LC108 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Carbon fiber reinforcedLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 204.250.000/ MT

PC  CXT19-NA9H014T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC CXT19-NA9H014T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 209.980.000/ MT

PC  CH9030LT Đại hóa Cangzhou

PC CH9030LT Đại hóa Cangzhou

₫ 209.980.000/ MT

PC  IH-1060 K2261 Lotte Chemical Hàn Quốc

PC IH-1060 K2261 Lotte Chemical Hàn Quốc

Thermal stabilityỨng dụng điện tử

₫ 213.800.000/ MT

PC  S2060 Yên Đài Vạn Hoa

PC S2060 Yên Đài Vạn Hoa

₫ 213.800.000/ MT

PC  DX13354-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC DX13354-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

₫ 221.430.000/ MT

PC  1895 301389 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC 1895 301389 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

₫ 229.070.000/ MT

PC  DS0036IR-BK1D603C Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

PC DS0036IR-BK1D603C Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

₫ 229.070.000/ MT

PC  LED5902 FR 550030 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC LED5902 FR 550030 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

₫ 236.700.000/ MT

PC  1695 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC 1695 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

₫ 240.520.000/ MT

PC lupilon ™ KH4210UR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC lupilon ™ KH4210UR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

₫ 251.970.000/ MT

PC IUPILON™  KH3310UR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  KH3310UR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High hardnessNhà ở công cụ điệnKính quang học

₫ 253.880.000/ MT

PC  KH3310UR 75KMNS Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC KH3310UR 75KMNS Mitsubishi Engineering Nhật Bản

₫ 257.700.000/ MT

PC  HT1609BK 9999 Yên Đài Vạn Hoa

PC HT1609BK 9999 Yên Đài Vạn Hoa

₫ 259.610.000/ MT

PC EMERGE™  8830-5 LT Thịnh Hi Áo Đài Loan

PC EMERGE™  8830-5 LT Thịnh Hi Áo Đài Loan

Flame retardantỐng đèn LEDỐng kính LEDVật liệu tấmLinh kiện điện

₫ 297.790.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX063131 GY1F069 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX063131 GY1F069 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhần tường mỏngVỏ điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 299.700.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313 GY7E079L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313 GY7E079L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityPhần tường mỏngVỏ điện

₫ 299.700.000/ MT

PC LEXAN™  DX063131 GY7E079L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DX063131 GY7E079L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhần tường mỏngVỏ điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 313.060.000/ MT

PC  HPH4504H-1H9D071T Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC HPH4504H-1H9D071T Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

₫ 419.960.000/ MT

PC  SGH1030A 3D06K Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC SGH1030A 3D06K Mitsubishi Engineering Nhật Bản

₫ 603.210.000/ MT

PC HOPELEX® PC-1100 Lotte Chemical Hàn Quốc

PC HOPELEX® PC-1100 Lotte Chemical Hàn Quốc

High rigidityLớp quang họcphổ quát

US $ 1,783/ MT

PC  T2-101R Tượng Trung Lam Tứ Xuyên

PC T2-101R Tượng Trung Lam Tứ Xuyên

US $ 1,812/ MT

PC Makrolon®  2805 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

US $ 2,166/ MT