643 Sản phẩm

Tên sản phẩm: PPO
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™  PX1112-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX1112-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Dimensional stabilityBảng điều khiển thân xeLĩnh vực ô tô

₫ 124.080.000/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN2-780 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1GFN2-780 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 124.080.000/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN2-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1GFN2-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 124.080.000/ MT

PPO StarAir® LXR 040 Nam Thông Tinh Thần

PPO StarAir® LXR 040 Nam Thông Tinh Thần

₫ 124.460.000/ MT

PPO NORYL™  HFM4025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  HFM4025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityChăm sóc y tế

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  PC180X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PC180X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị văn phòng

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  PCN2615-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PCN2615-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  N300X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N300X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingThiết bị điện

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  SE1X-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  SE1X-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  MX5669-BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  MX5669-BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  HFM4025-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  HFM4025-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  HM3020H-75001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  HM3020H-75001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Dimensional stabilityBộ phận máy inTrường hợp máy in

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  SE1-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpVỏ bánh xe

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  MR2000BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  MR2000BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impactTúi nhựaTrang chủỨng dụng xây dựngSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  PCN2910 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PCN2910 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedSợi

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  NH7010 BK1005 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  NH7010 BK1005 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 125.990.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ IGN5531-71003 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ IGN5531-71003 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Moisture resistanceLinh kiện điện tửVỏ máy tính xách tay

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  INT1510-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  INT1510-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  PE1630PW-73701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PE1630PW-73701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  NR200-90600 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  NR200-90600 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  PDX-Z-89743 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PDX-Z-89743 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Impact resistanceDiode phát sáng

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  MX5594-BK1055 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  MX5594-BK1055 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityChăm sóc y tế

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  HM4025-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  HM4025-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High rigidityChăm sóc y tế

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  MX4428 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  MX4428 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityChăm sóc y tế

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX600-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX600-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  IGN5531-71003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  IGN5531-71003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Moisture resistanceLinh kiện điện tửVỏ máy tính xách tay

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  PX300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX2790-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ PX2790-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  PX18450G Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX18450G Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

high strengthVật liệu tấmCáp điệnDây điện

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  SE1-8430 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1-8430 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanThiết bị gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  NR200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  NR200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityChăm sóc y tế

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  PX5544-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX5544-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantphimPhụ kiện điện tử

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN1-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  SE1GFN1-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôNướcThiết bị thể thao

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  IGN5531-960 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  IGN5531-960 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Moisture resistanceLinh kiện điện tửVỏ máy tính xách tay

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  PX5511 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX5511 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Oil resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  NF1520-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  NF1520-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  PX0871 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX0871 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN1-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1GFN1-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôNướcThiết bị thể thao

₫ 127.900.000/ MT

PPO NORYL™  N300X-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  N300X-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low water absorptionSản phẩm tường mỏng

₫ 127.900.000/ MT

PPO NORYL™  731S-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731S-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityHộp đựng thực phẩm

₫ 129.810.000/ MT