642 Sản phẩm

Tên sản phẩm: PPO
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™  SE1GFN3-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1GFN3-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  PX0844-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX0844-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406X-80028 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX9406X-80028 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantNhựa truyền thông điện tửTrang chủVật liệu xây dựngPhụ tùng nội thất ô tôHồ sơ

₫ 122.170.000/ MT

PPO XYRON™ X1509-A1A3301 Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ X1509-A1A3301 Nhật Bản mọc

High temperature resistanMáy móc công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  PX9406-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  HM4025H-7A1D372 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  HM4025H-7A1D372 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Dimensional stabilityTrường hợp máy inSản phẩm tiêu dùng điện tLinh kiện điện tử

₫ 122.170.000/ MT

PPO PREVEX™ PVX 1201 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO PREVEX™ PVX 1201 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanThiết bị văn phòngBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  PCN2910-BK1006 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  PCN2910-BK1006 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  PX2906-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  PX2906-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX9406-802 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ PX9406-802 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  EXNL1137 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  EXNL1137 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  EKNL0341-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  EKNL0341-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Thermal stabilityChăm sóc y tế

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  PX1600HX-7621 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX1600HX-7621 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Dimensional stabilityBảng điều khiển thân xeLĩnh vực ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  HS2000X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  HS2000X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber mineral reinfChăm sóc y tế

₫ 122.170.000/ MT

PPO XYRON™ X1740-1X3386 Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ X1740-1X3386 Nhật Bản mọc

Chemical resistanceThiết bị tập thể dụcThiết bị thể thao

₫ 122.170.000/ MT

PPO XYRON™ X1511-1XN3323 Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ X1511-1XN3323 Nhật Bản mọc

Aging resistanceMáy móc công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PPO XYRON™ X1106 Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ X1106 Nhật Bản mọc

Aging resistanceMáy móc công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  PVX0901 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  PVX0901 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanThiết bị văn phòngBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôphổ quát

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  731S-GY1E450F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731S-GY1E450F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityHộp đựng thực phẩm

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  731S-GY4E390F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731S-GY4E390F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityHộp đựng thực phẩm

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  P02318A-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  P02318A-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406-802 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX9406-802 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406-80028 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX9406-80028 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  IGN320-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  IGN320-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanỨng dụng điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PPO XYRON™ X352V Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ X352V Nhật Bản mọc

Aging resistanceMáy móc công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  731S-701S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731S-701S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityHộp đựng thực phẩm

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  731S-GNSG052F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731S-GNSG052F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityHộp đựng thực phẩm

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL GTX™  PPX830 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL GTX™  PPX830 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Dimensional stabilityBộ phận máy inỨng dụng ống nước lạnhMáy nước nóng

₫ 122.170.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-GY1A398 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-GY1A398 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantphimPhụ kiện điện tử

₫ 122.170.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PCN2615 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ PCN2615 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  731S-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731S-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityHộp đựng thực phẩm

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  HS2000X-80267 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PPO NORYL™  HS2000X-80267 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Glass fiber mineral reinfChăm sóc y tế

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  SE1X-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO NORYL™  SE1X-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 122.170.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX2795-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ PX2795-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  PKN4752-111S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PKN4752-111S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveBảo vệ điện từ

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  N225X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N225X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityChăm sóc y tế

₫ 122.170.000/ MT

PPO XYRON™ X1519-A1A3301 Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ X1519-A1A3301 Nhật Bản mọc

Aging resistanceMáy móc công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN2 WH5D030 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  SE1GFN2 WH5D030 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 124.080.000/ MT

PPO NORYL™  7CN8221-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  7CN8221-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveBảo vệ điện từ

₫ 124.080.000/ MT

PPO NORYL™  PX1112-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX1112-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Dimensional stabilityBảng điều khiển thân xeLĩnh vực ô tô

₫ 124.080.000/ MT