1,000+ Sản phẩm

Tên sản phẩm: PC/ABS
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS CYCOLAC™  C6300-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C6300-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫ 66.810.000/ MT

PC/ABS MULTILON®  TN-7500 QM70316 Đế quốc Nhật Bản

PC/ABS MULTILON®  TN-7500 QM70316 Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantThiết bị OALinh kiện máy tínhỨng dụng điệnThiết bị kinh doanh

₫ 66.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6200-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC/ABS CYCOLOY™  C6200-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 66.810.000/ MT

PC/ABS MULTILON®  TN-7500F QM71336F Gia Hưng Đế Nhân

PC/ABS MULTILON®  TN-7500F QM71336F Gia Hưng Đế Nhân

Flame retardantThiết bị OALinh kiện máy tínhỨng dụng điệnThiết bị kinh doanhThiết bị OAThiết bị kinh doanh

₫ 66.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  NH1000T Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

PC/ABS CYCOLOY™  NH1000T Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

High mobilityTúi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 66.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 66.810.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  T85-300062 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  T85-300062 Kostron Thái Lan (Bayer)

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 66.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C6200-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C6200-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 66.810.000/ MT

PC/ABS  CA1560 NA0500 Yên Đài Vạn Hoa

PC/ABS CA1560 NA0500 Yên Đài Vạn Hoa

₫ 66.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  6200 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC/ABS CYCOLOY™  6200 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 66.810.000/ MT

PC/ABS  CA1560 BK08010 Yên Đài Vạn Hoa

PC/ABS CA1560 BK08010 Yên Đài Vạn Hoa

₫ 67.190.000/ MT

PC/ABS TAIRILOY®  AC2500 Đài Loan

PC/ABS TAIRILOY®  AC2500 Đài Loan

standardLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 67.960.000/ MT

PC/ABS MOCREATE® DCM01-4321 Ninh Ba Chiết Giang gió lớn

PC/ABS MOCREATE® DCM01-4321 Ninh Ba Chiết Giang gió lớn

₫ 67.960.000/ MT

PC/ABS TRILOY®  230NH NA 6201W Thượng Hải Tam Dưỡng

PC/ABS TRILOY®  230NH NA 6201W Thượng Hải Tam Dưỡng

Halogen-free flame retardPhụ tùng ô tô

₫ 68.340.000/ MT

PC/ABS TRILOY®  210N BK Thượng Hải Tam Dưỡng

PC/ABS TRILOY®  210N BK Thượng Hải Tam Dưỡng

Dimensional stabilityPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 68.340.000/ MT

PC/ABS TAIRILOY®  AC3108 BK Ninh Ba Đài Hóa

PC/ABS TAIRILOY®  AC3108 BK Ninh Ba Đài Hóa

Flame retardantThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 68.720.000/ MT

PC/ABS TECHNIACE®  T-105 Nhật Bản AL

PC/ABS TECHNIACE®  T-105 Nhật Bản AL

High impact resistance

₫ 68.720.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C2100HF-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C2100HF-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C4220 RD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C4220 RD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-BK1A135 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-BK1A135 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC/ABS MOCREATE® DCM01-4321HT N001 Ninh Ba Chiết Giang gió lớn

PC/ABS MOCREATE® DCM01-4321HT N001 Ninh Ba Chiết Giang gió lớn

₫ 68.720.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY®  PC-345K Trấn Giang Kỳ Mỹ

PC/ABS WONDERLOY®  PC-345K Trấn Giang Kỳ Mỹ

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  PM1220 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  PM1220 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 68.720.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-BK1D384 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-BK1D384 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  RCY6214-TM1D182 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  RCY6214-TM1D182 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 68.720.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY®  PC-330KZ Trấn Giang Kỳ Mỹ

PC/ABS WONDERLOY®  PC-330KZ Trấn Giang Kỳ Mỹ

Low odorphimPhụ tùng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY®  PC-385 Trấn Giang Kỳ Mỹ

PC/ABS WONDERLOY®  PC-385 Trấn Giang Kỳ Mỹ

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 69.480.000/ MT

PC/ABS  PC-345KB01 Trấn Giang Kỳ Mỹ

PC/ABS PC-345KB01 Trấn Giang Kỳ Mỹ

₫ 70.630.000/ MT

PC/ABS MOCREATE® DCM01-4321HI N001 Ninh Ba Chiết Giang gió lớn

PC/ABS MOCREATE® DCM01-4321HI N001 Ninh Ba Chiết Giang gió lớn

₫ 70.630.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY®  PC-365KZ Trấn Giang Kỳ Mỹ

PC/ABS WONDERLOY®  PC-365KZ Trấn Giang Kỳ Mỹ

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôphổ quát

₫ 70.740.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY®  PC-365 Trấn Giang Kỳ Mỹ

PC/ABS WONDERLOY®  PC-365 Trấn Giang Kỳ Mỹ

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 71.390.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 71.390.000/ MT

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 Đài Loan

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 Đài Loan

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tếDụng cụ điệnThiết bị gia dụngVỏ màn hình

₫ 71.390.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY®  PC-385KZ Trấn Giang Kỳ Mỹ

PC/ABS WONDERLOY®  PC-385KZ Trấn Giang Kỳ Mỹ

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôphổ quát

₫ 71.390.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 71.580.000/ MT

PC/ABS TAIRILOY®  AC2500 020A Đài Loan

PC/ABS TAIRILOY®  AC2500 020A Đài Loan

standardLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 72.160.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3010-901510 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3010-901510 Costron Đức (Bayer)

heat-resistingBao bì y tế

₫ 72.540.000/ MT

PC/ABS WANBLEND®  CA3250 Yên Đài Vạn Hoa

PC/ABS WANBLEND®  CA3250 Yên Đài Vạn Hoa

Easy to processPhụ tùng nhựa truyền thôn

₫ 72.540.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY®  PC-540 Trấn Giang Kỳ Mỹ

PC/ABS WONDERLOY®  PC-540 Trấn Giang Kỳ Mỹ

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 72.540.000/ MT