1,000+ Sản phẩm

PEI ULTEM™ 2200-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantTrang chủPhụ kiện chống mài mòn₫ 305.420.000/ MT

PEI ULTEM™ ATX200 1100USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô₫ 324.510.000/ MT

PEI ULTEM™ ATX200-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô₫ 362.690.000/ MT

PEI ULTEM™ 2210R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High rigidityỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng ô tô₫ 374.140.000/ MT

PEI ULTEM™ 4001-7402 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantỨng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tô₫ 381.780.000/ MT

PEI ULTEM™ AUT200 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityThiết bị điệnỨng dụng ô tô₫ 419.960.000/ MT

PEI ULTEM™ 2400-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
heat-resistingThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô₫ 419.960.000/ MT

PEI ULTEM™ 2210EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 419.960.000/ MT

PEI ULTEM™ 2210-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 439.050.000/ MT

PEI ULTEM™ 2310R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô₫ 439.050.000/ MT

PEI ULTEM™ 1000 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 458.140.000/ MT

PEI ULTEM™ 2100-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedLớp sợiChènMáy giặtVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏi₫ 458.140.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010GY5803 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 458.140.000/ MT

PEI ULTEM™ 2210EPR-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 465.770.000/ MT

PEI ULTEM™ 2410-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 477.230.000/ MT

PEI 2310EPR-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 496.310.000/ MT

PEI 2310EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 496.310.000/ MT

PEI 2410EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 496.310.000/ MT

PEI AUT210-BK1E157S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 503.950.000/ MT

PEI 1010V-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 515.400.000/ MT

PEI ULTEM™ 1000R-GN5081 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 519.220.000/ MT

PEI ULTEM™ 3452-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Dimensional stabilityLinh kiện điệnThiết bị thể thao₫ 542.130.000/ MT

PEI ULTEM™ 2110-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low viscosityNắp chaiBao bì y tế₫ 572.670.000/ MT

PEI 2310F-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 580.310.000/ MT

PEI ULTEM™ 2210R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High rigidityỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng ô tô₫ 580.310.000/ MT

PEI 2300R-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 580.310.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010FC-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanThực phẩm₫ 580.310.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010X 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanThực phẩm₫ 599.390.000/ MT

PEI ULTEM™ 1000F-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 641.390.000/ MT

PEI ULTEM™ 1000R GN7D083 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 759.740.000/ MT

PEI 9085-GY7G139 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 839.920.000/ MT

PEI 9085-GY6G142 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 839.920.000/ MT

PEI 9085-BK1D701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 839.920.000/ MT

PEI 9085-GY7G099 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 839.920.000/ MT

PEI 9085-GY4G188 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 839.920.000/ MT

PEI 9085-GY9G072 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 839.920.000/ MT

PEI 9085-BL2G089 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 839.920.000/ MT

PEI 9085-GY7G401 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 839.920.000/ MT

PEI 9085-GY7G387 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 839.920.000/ MT

PEI 9085-GY4F042 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 839.920.000/ MT