642 Sản phẩm
Tên sản phẩm: PPO
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™ GFN3 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
enhanceThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sángBộ phận sưởi ấmBộ lọc nước và một số bộ Bộ phận sưởi ấm trung tâm₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ GFN20F-701S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
enhanceThiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô₫ 116.440.000/ MT

PPO NORYL™ SEIGFN3-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Flame retardantLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 116.440.000/ MT

PPO NORYL™ 731-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 117.970.000/ MT

PPO NORYL™ SE1GFN2-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ₫ 118.350.000/ MT

PPO NORYL™ SEIGFN2-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Flame retardantLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 118.350.000/ MT

PPO NORYL™ SE1GFN2-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ₫ 118.350.000/ MT

PPO NORYL™ GFN2-780S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
enhanceThiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô₫ 118.350.000/ MT

PPO NORYL™ SE1GFN2-780 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)
enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ₫ 118.350.000/ MT

PPO NORYL™ SE1GFN1-701 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôNướcThiết bị thể thao₫ 118.350.000/ MT

PPO NORYL™ 731S Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 118.350.000/ MT

PPO IUPIACE™ PX100L(粉) Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High mobilityỨng dụng điện tửĐiện tử ô tô₫ 118.350.000/ MT

PPO NORYL™ SEIGFN1-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Flame retardantLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 120.260.000/ MT

PPO NORYL™ CN5246 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ 731S-RD2G041F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ EXNL1322-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ EXNL1355-701S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ₫ 122.170.000/ MT

PPO LNP™ THERMOCOMP™ ZX08309 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL GTX™ PPX7112 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Dimensional stabilityBộ phận máy inỨng dụng ống nước lạnhMáy nước nóng₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ 731-8184 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ EXNL0341 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ EXNL1131 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ 731-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ PX1700X-80403 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantChăm sóc y tế₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ SE1GFN3 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế₫ 122.170.000/ MT

PPO XYRON™ X332Z Nhật Bản mọc
Chemical resistanceThiết bị tập thể dụcThiết bị thể thao₫ 122.170.000/ MT

PPO XYRON™ X1508 Nhật Bản mọc
Aging resistanceMáy móc công nghiệpỨng dụng ô tô₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ 731-802S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ 731-701S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ PCN2910-BK1D694 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ 731S-780S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ 731-WH4C053F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 122.170.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7N8D032 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ PX138H-GY5G291 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Dimensional stabilityBảng điều khiển thân xeLĩnh vực ô tô₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ HS2000X-WH Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Glass fiber mineral reinfChăm sóc y tế₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ 731-8284 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ 646-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ PX9406-WH4E053 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ SE1X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ 731-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô₫ 122.170.000/ MT