464 Sản phẩm
Tên sản phẩm: PEI
Xóa tất cả bộ lọc
PEI LNP™ STAT-KON™ EC1006-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formPhụ tùng ô tô₫ 610.850.000/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™ EC-1006 BKNAT(EE006-BKNAT) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ tùng ô tôThiết bị truyền thông₫ 610.850.000/ MT

PEI ULTEM™ EE003XXC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Aging resistanceỨng dụng điệnTrang chủ₫ 610.850.000/ MT

PEI ULTEM™ 2400F-1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
₫ 610.850.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 618.480.000/ MT

PEI ULTEM™ 9085-WH8E187 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityTrang trí nội thất máy baQuốc phòngỨng dụng đường sắtHồ sơ₫ 641.390.000/ MT

PEI ULTEM™ DT1820EV-7101 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Good liquidity₫ 671.930.000/ MT

PEI ULTEM™ 1000-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 687.200.000/ MT

PEI 1000-1000MC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 706.290.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010-1000MC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
AmorphousXe BuýtPhụ tùng ô tôỨng dụng xe tải hạng nặng₫ 706.290.000/ MT

PEI DU319 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Environmental certificati₫ 706.290.000/ MT

PEI ULTEM™ HU1000-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 710.110.000/ MT

PEI ULTEM™ 1000-1000MC Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
₫ 717.750.000/ MT

PEI 2310-1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
₫ 744.470.000/ MT

PEI SF2250EPR-1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Ultra high liquidity₫ 763.560.000/ MT

PEI SF2250-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
₫ 763.560.000/ MT

PEI 2210-7301 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
₫ 771.200.000/ MT

PEI ULTEM™ 2200-1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Environmental certificatiXe BuýtPhụ tùng ô tôXe đặc biệtỨng dụng xe tải hạng nặng₫ 790.280.000/ MT

PEI HU2100-7H1D503 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 839.920.000/ MT

PEI ULTEM™ 9085 WH8E479 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityTrang trí nội thất máy baQuốc phòngỨng dụng đường sắtHồ sơ₫ 839.920.000/ MT

PEI HU2300 1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Moderate liquidityXét nghiệm bệnh nhânỨng dụng mắtỨng dụng dược phẩmXử lý chất lỏng và máuSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tếCơ sở hạ tầng y tế₫ 839.920.000/ MT

PEI ULTEM™ 9011 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanỨng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 878.090.000/ MT

PEI ULTEM™ HU1010-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 962.090.000/ MT

PEI ULTEM™ 9085-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityTrang trí nội thất máy baQuốc phòngỨng dụng đường sắtHồ sơ₫ 1.221.700.000/ MT